So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.25
0.80
1.00
3.25
0.80
2.19
3.75
2.52
Live
0.85
0.25
-0.97
0.94
3.25
0.92
2.07
3.85
2.81
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
2.5
0.01
17.00
1.01
18.00
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.83
0.98
3.25
0.88
2.20
3.80
2.70
Live
1.00
0.5
0.80
0.90
3.25
0.90
1.95
3.90
3.10
Run
0.75
0
-0.95
-0.11
2.5
0.05
21.00
1.01
23.00
Mansion88Sớm
0.89
0.25
0.95
0.96
3.25
0.86
2.01
3.55
2.75
Live
0.81
0.25
-0.89
0.93
3.25
0.97
2.09
3.85
2.94
Run
0.85
0
-0.95
-0.15
2.5
0.06
14.00
1.04
15.00
188betSớm
-0.97
0.25
0.81
-0.99
3.25
0.81
2.19
3.75
2.52
Live
0.86
0.25
-0.96
0.95
3.25
0.93
2.07
3.85
2.81
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.14
2.5
0.02
17.00
1.01
18.00
SbobetSớm
-0.96
0.25
0.86
-0.98
3.25
0.86
2.22
3.58
2.68
Live
0.85
0.25
-0.93
0.98
3.25
0.92
2.08
3.68
3.03
Run
0.90
0
1.00
-0.15
2.5
0.05
14.00
1.04
15.50

Bên nào sẽ thắng?

FC Ingolstadt
ChủHòaKhách
Energie Cottbus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC IngolstadtSo Sánh Sức MạnhEnergie Cottbus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 4T 3H 2B
    2T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER 3.Liga-4] FC Ingolstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19865433330442.1%
10541201419350.0%
9324231911833.3%
640214121266.7%
[GER 3.Liga-1] Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191144422437157.9%
9621251020166.7%
10523171417150.0%
64111081366.7%

Thành tích đối đầu

FC Ingolstadt            
Chủ - Khách
IngolstadtEnergie Cottbus
Energie CottbusIngolstadt
Energie CottbusIngolstadt
IngolstadtEnergie Cottbus
IngolstadtEnergie Cottbus
Energie CottbusIngolstadt
Energie CottbusIngolstadt
IngolstadtEnergie Cottbus
IngolstadtEnergie Cottbus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D211-05-142 - 0
(1 - 0)
- 1.553.905.00T0.9310.95TX
GER D208-12-131 - 2
(1 - 1)
6 - 32.103.303.10T0.830.251.05TT
GER D209-12-121 - 1
(1 - 0)
- 1.823.403.90H0.850.51.03TX
GER D203-08-122 - 2
(2 - 0)
- 2.083.203.25H0.860.251.02TT
GER D229-04-121 - 0
(0 - 0)
- 2.053.203.30T0.800.251.08TX
GER D227-11-110 - 0
(0 - 0)
- 1.553.505.90H1.0310.85TX
GER D201-04-111 - 2
(0 - 2)
- 1.753.304.35T1.050.750.83TT
GER D205-11-101 - 2
(1 - 0)
- 2.903.202.25B0.90-0.250.98BT
INT CF02-08-081 - 2
(1 - 2)
- 4.003.401.65B0.83-0.751.01BT

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

FC Ingolstadt            
Chủ - Khách
SV Wehen WiesbadenIngolstadt
IngolstadtErzgebirge Aue
Arminia BielefeldIngolstadt
IngolstadtVfL Osnabruck
AugsburgIngolstadt
Hannover 96 AmIngolstadt
IngolstadtDynamo Dresden
IngolstadtBorussia Dortmund (Youth)
Viktoria kolnIngolstadt
IngolstadtSC Verl
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D314-12-242 - 5
(0 - 2)
6 - 12.283.702.45T0.8400.98TT
GER D307-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 51.853.653.25T0.850.50.97TX
GER D329-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 31.973.553.05B0.970.50.85BX
GER D324-11-244 - 2
(2 - 0)
2 - 51.953.653.00T0.950.50.87TT
INT CF14-11-247 - 0
(4 - 0)
7 - 31.494.354.55B0.8610.96BT
GER D310-11-240 - 4
(0 - 3)
5 - 32.573.802.14T0.83-0.250.99TT
GER D302-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 72.593.602.20H0.80-0.251.02BX
GER D325-10-245 - 3
(2 - 2)
9 - 41.823.703.35T0.820.51.00TT
GER D322-10-244 - 4
(2 - 1)
4 - 52.753.602.09H0.94-0.250.88BT
GER D319-10-241 - 1
(0 - 1)
2 - 22.023.552.90H1.020.50.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Energie CottbusHansa Rostock
SV Waldhof MannheimEnergie Cottbus
Energie CottbusUnterhaching
Viktoria kolnEnergie Cottbus
Energie CottbusBorussia Dortmund (Youth)
Rot-Weiss EssenEnergie Cottbus
Energie CottbusTSV 1860 Munchen
Erzgebirge AueEnergie Cottbus
Energie CottbusSV Sandhausen
MagdeburgEnergie Cottbus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D315-12-243 - 1
(1 - 0)
4 - 92.153.602.660.980.250.84T
GER D307-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 62.483.652.261.0000.82X
GER D330-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 41.544.204.300.9710.85X
GER D322-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 82.533.602.231.0300.79X
GER D309-11-243 - 3
(2 - 2)
9 - 41.783.803.400.990.750.83T
GER D302-11-244 - 0
(2 - 0)
2 - 52.183.752.541.020.250.80T
GER D327-10-245 - 1
(4 - 1)
4 - 112.093.652.730.880.250.94T
GER D322-10-241 - 3
(1 - 1)
9 - 51.993.552.980.990.50.83T
GER D319-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.213.652.541.040.250.78X
INT CF10-10-244 - 1
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

FC IngolstadtSo sánh số liệuEnergie Cottbus
  • 25Tổng số ghi bàn20
  • 2.5Trung bình ghi bàn2.0
  • 21Tổng số mất bàn15
  • 2.1Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Ingolstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem1XemXem8XemXem50%XemXem11XemXem61.1%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem12XemXem66.7%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Ingolstadt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Energie Cottbus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem14XemXem1XemXem3XemXem77.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem8XemXem0XemXem1XemXem88.9%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC IngolstadtThời gian ghi bànEnergie Cottbus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    6
    8
    Bàn thắng H1
    7
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC IngolstadtChi tiết về HT/FTEnergie Cottbus
  • 1
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    12
    11
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
FC IngolstadtSố bàn thắng trong H1&H2Energie Cottbus
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Ingolstadt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D318-01-2025KháchSV Waldhof Mannheim29 Ngày
GER D325-01-2025ChủUnterhaching36 Ngày
GER D301-02-2025ChủSaarbrucken43 Ngày
Energie Cottbus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D318-01-2025KháchArminia Bielefeld29 Ngày
GER D325-01-2025ChủDynamo Dresden36 Ngày
GER D301-02-2025KháchAlemannia Aachen43 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 42.1%Thắng57.9% [11]
  • [6] 31.6%Hòa21.1% [11]
  • [5] 26.3%Bại21.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng26.3% [5]
  • [4] 21.1%Hòa10.5% [2]
  • [1] 5.3%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    2.26 
  • TB mất điểm
    1.74 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    2.21
  • TB mất điểm
    1.26
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

FC Ingolstadt VS Energie Cottbus ngày 21-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues