Heart of Midlothian
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Lawrence ShanklandTiền đạo40001005.63
Thẻ vàng
6Beni BaningimeTiền vệ00000006.63
27Liam BoyceTiền đạo00000000
28Zander ClarkThủ môn00000000
14Cameron DevlinTiền vệ00000000
17Alan ForrestTiền đạo00000006.51
35Adam ForresterHậu vệ00010006.29
Thẻ vàng
4Craig HalkettHậu vệ00000000
10Barrie McKayTiền đạo00000000
29James PenriceHậu vệ00000006.18
Thẻ vàng
1Craig GordonThủ môn00000005.37
Thẻ vàng
2Frankie KentHậu vệ10120007.14
Bàn thắng
-Daniel OyegokeHậu vệ00000006.54
15Kye RowlesHậu vệ10000006.6
3Stephen KingsleyHậu vệ00000006.79
18Malachi BoatengTiền vệ10020006.61
20Yan DhandaTiền đạo20010006.42
Thẻ vàng
77Kenneth VargasTiền đạo10010005.03
7Jorge GrantTiền vệ00000006.29
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
16Blair SpittalTiền vệ10100008.42
Bàn thắngThẻ đỏ
Aberdeen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Ester SoklerTiền vệ20001006.82
18Ante PalaversaTiền vệ10110008.29
Bàn thắngThẻ vàng
-Shayden MorrisTiền đạo10010006.26
22Jack MilneTiền vệ00000000
15James McGarryTiền vệ00000000
27Angus MacDonaldHậu vệ00000000
17Vicente BesuijenTiền đạo00000000
31Ross DoohanThủ môn00000000
11Luis LopesTiền đạo10020006.51
1Dimitar MitovThủ môn00000005.71
2Nicky DevlinHậu vệ10100007.51
Bàn thắng
33Slobodan RubezicTiền đạo10000006.79
21Gavin MolloyHậu vệ00000005.66
3Jack MackenzieHậu vệ10000006.61
4Graeme ShinnieTiền vệ00010006.64
6Sivert Heltne NilsenTiền vệ00000007.77
81Topi KeskinenTiền vệ20100007.43
Bàn thắng
10Leighton ClarksonTiền vệ00000006.29
7Jamie McGrathTiền đạo00001006.72
9Kevin NisbetTiền đạo10000006.62

Aberdeen vs Heart of Midlothian ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues