Caykur Rizespor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Ali SoweTiền đạo20000015.97
1Tarik ÇetinThủ môn00000000
30Ivo GrbićThủ môn00000005.95
45Ayberk·KarapoHậu vệ00000000
16S. YaşarHậu vệ00000000
37Muammet Taha SahinHậu vệ00000007.45
4Attila MocsiHậu vệ10000007.26
2Khusniddin AlikulovHậu vệ00000006.93
3Halil Ibrahim PehlivanHậu vệ00000006.89
Thẻ vàng
6Giannis PapanikolaouTiền vệ00000005.63
Thẻ vàng
20Amir HadžiahmetovićTiền vệ10000007.08
10Ibrahim OlawoyinTiền đạo10021008.7
Thẻ đỏ
8Dal VaresanovicTiền đạo40110007.67
Bàn thắng
28Babajide David AkintolaTiền vệ20010006.9
-Muhamed Buljubašić-00000000
17E. BulutTiền đạo00000006.61
15Vaclav JureckaTiền đạo10000006.83
27Eray KorkmazHậu vệ00000000
54Mithat PalaTiền vệ10000006.25
19Rachid GhezzalTiền vệ00010006.21
77Altin ZeqiriTiền đạo10000006.16
Sivasspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44Achilleas PoungourasHậu vệ00000006.46
24Garry RodriguesTiền vệ20010006.32
-Bengali KoitaTiền đạo10010005.64
90Azizbek TurgunbaevTiền vệ00000006.86
35Ali Şaşal VuralThủ môn00000000
-O. Aksoy-00000000
53Emirhan BaşyiğitHậu vệ00000000
13Djordje NikolicThủ môn00000006.27
Thẻ vàng
7Murat PaluliHậu vệ00000006.84
Thẻ vàng
26Uroš RadakovićHậu vệ00000006.6
27Noah Sonko SundbergHậu vệ20200107.87
Bàn thắng
3Uğur ÇiftçiHậu vệ00001006.61
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
77Keita BaldéTiền đạo00000006.66
12Samuel MoutoussamyTiền vệ10000006.1
Thẻ vàng
8Charilaos CharisisTiền vệ10000006.28
11Queensy MenigTiền đạo00000000
58Ziya ErdalHậu vệ00000000
14Samba CamaraHậu vệ00000006.88
46B. BökeTiền đạo00000000
25oguzhan aksoy-00000000
17Emrah BaşsanTiền vệ00000000
15Jan BieganskiHậu vệ00000000

Sivasspor vs Caykur Rizespor ngày 02-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues