So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.75
0.80
1.75
0.90
2.22
2.78
2.94
Live
0.91
0.25
0.79
1.00
1.75
0.70
2.18
2.67
3.15
Run
0.64
0
-0.94
-0.31
2.5
0.01
1.01
8.40
21.00
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.83
1.75
0.98
2.75
2.63
2.70
Live
0.95
0.25
0.85
0.80
1.5
1.00
2.25
2.55
3.60
Run
0.77
0
-0.98
-0.17
2.5
0.10
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.88
-0.99
1.75
0.75
2.15
2.65
3.60
Live
0.92
0.25
0.84
-0.88
1.75
0.64
2.21
2.55
3.60
Run
0.89
0
0.91
-0.16
2.5
0.04
5.30
1.25
7.70
188betSớm
0.96
0.25
0.76
0.81
1.75
0.91
2.22
2.78
2.94
Live
0.92
0.25
0.80
-0.99
1.75
0.71
2.18
2.67
3.15
Run
0.64
0
-0.93
-0.30
2.5
0.02
1.01
8.40
21.00
SbobetSớm
0.91
0.25
0.85
0.81
1.5
0.95
2.18
2.55
3.31
Live
0.91
0.25
0.85
0.89
1.5
0.87
2.24
2.49
3.29
Run
0.88
0
0.92
-0.15
2.5
0.01
4.59
1.28
6.50

Bên nào sẽ thắng?

Coban Imperial
ChủHòaKhách
Xelaju MC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Coban ImperialSo Sánh Sức MạnhXelaju MC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-3] Coban Imperial
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16745251625343.8%
843117815650.0%
83148810437.5%
612359516.7%
[GUA Liga Nacional-1] Xelaju MC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1686226930150.0%
862018420175.0%
82428510225.0%
6240641033.3%

Thành tích đối đầu

Coban Imperial            
Chủ - Khách
Coban ImperialXelaju MC
Xelaju MCCoban Imperial
Coban ImperialXelaju MC
Xelaju MCCoban Imperial
Coban ImperialXelaju MC
Xelaju MCCoban Imperial
Coban ImperialXelaju MC
Coban ImperialXelaju MC
Xelaju MCCoban Imperial
Coban ImperialXelaju MC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D128-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.042.853.25H0.770.250.93TX
GUA D103-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1H
GUA D104-02-243 - 0
(2 - 0)
6 - 3T
GUA D125-09-231 - 0
(0 - 0)
5 - 11.703.154.15B0.940.750.76BX
GUA D119-08-231 - 0
(1 - 0)
6 - 6T
GUA D120-04-231 - 1
(1 - 1)
6 - 21.723.054.15H0.970.750.73TH
GUA D122-02-230 - 1
(0 - 1)
6 - 21.832.983.75B0.830.50.87BX
GUA D104-12-221 - 0
(1 - 0)
5 - 21.294.356.80T0.751.250.95TX
GUA D102-12-220 - 0
(0 - 0)
3 - 41.623.304.35H0.820.750.88TX
GUA D123-11-221 - 0
(1 - 0)
5 - 31.284.108.00T0.801.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Coban Imperial            
Chủ - Khách
Coban ImperialDeportivo Xinabajul
Deportivo XinabajulCoban Imperial
Coban ImperialC.S.D. Comunicaciones
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
GuastatoyaCoban Imperial
C.S.D. ComunicacionesCoban Imperial
Coban ImperialCSD Municipal
Coban ImperialCD Zacapa
Antigua GFCCoban Imperial
Deportivo MixcoCoban Imperial
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D107-12-241 - 1
(0 - 0)
4 - 31.863.153.40H0.860.50.84TX
GUA D105-12-240 - 0
(0 - 0)
12 - 32.303.052.60H0.7300.97HX
GUA D130-11-242 - 1
(2 - 1)
5 - 31.903.053.35T0.900.50.80TT
GUA D128-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 21.753.303.65B0.750.50.95BX
GUA D124-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 32.043.102.97B0.800.250.90BX
GUA D121-11-244 - 2
(3 - 0)
10 - 51.603.404.30B0.600.51.11BT
GUA D116-11-243 - 0
(1 - 0)
5 - 72.202.892.87T0.950.250.75TT
GUA D110-11-243 - 1
(2 - 0)
4 - 11.224.558.80T0.871.50.83TT
GUA D103-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 0T
GUA D123-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11.763.153.75B0.760.50.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Xelaju MC            
Chủ - Khách
Xelaju MCAntigua GFC
Antigua GFCXelaju MC
Xelaju MCDeportivo Mixco
Deportivo MixcoXelaju MC
Xelaju MCDeportivo Mixco
CSD MunicipalXelaju MC
MalacatecoXelaju MC
Xelaju MCCD Achuapa
MarquenseXelaju MC
C.S.D. ComunicacionesXelaju MC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D109-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 21.703.204.050.940.750.76X
GUA D106-12-241 - 1
(1 - 1)
12 - 31.992.653.650.720.250.98H
GUA D102-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1
GUA D128-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.202.872.880.950.250.75X
GUA D124-11-243 - 2
(1 - 2)
6 - 11.503.305.500.700.751.00T
GUA D110-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 5
GUA D102-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 52.252.902.770.980.250.72X
GUA D127-10-242 - 0
(0 - 0)
8 - 41.194.6010.500.851.50.85X
GUA D120-10-241 - 2
(1 - 1)
2 - 12.562.762.520.8600.84T
GUA D114-10-240 - 4
(0 - 2)
8 - 22.152.673.200.880.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

Coban ImperialSo sánh số liệuXelaju MC
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn6
  • 1.1Trung bình mất bàn0.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Coban Imperial
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Xelaju MC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem11XemXem0XemXem3XemXem78.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Coban Imperial
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Xelaju MC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem4XemXem3XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
9XemXem5XemXem4XemXem0XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Coban ImperialThời gian ghi bànXelaju MC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    15
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    2
    10
    Bàn thắng H1
    7
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Coban ImperialChi tiết về HT/FTXelaju MC
  • 0
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    16
    15
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Coban ImperialSố bàn thắng trong H1&H2Xelaju MC
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    17
    15
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Coban Imperial
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D122-12-2024KháchXelaju MC7 Ngày
Xelaju MC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D122-12-2024ChủCoban Imperial7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng50.0% [8]
  • [4] 25.0%Hòa37.5% [8]
  • [5] 31.3%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng12.5% [2]
  • [3] 18.8%Hòa25.0% [4]
  • [1] 6.3%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    0.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [2] 16.67%Hòa33.33% [4]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Coban Imperial VS Xelaju MC ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues