[SCO Lowland League-] Hearts B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 | 7 | 33.3% |
[SCO Lowland League-] Cumbernauld Colts |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 15 | 2 | 0.0% |
Hearts B |
Chủ - Khách |
---|
Cumbernauld ColtsHearts (R) |
Hearts (R)Cumbernauld Colts |
Cumbernauld ColtsHearts (R) |
Hearts (R)Cumbernauld Colts |
Cumbernauld ColtsHearts (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO LL | 26-01-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 7 | 1.76 | 3.85 | 3.45 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | T |
SCO LL | 19-08-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 6 | T | ||||||||
SCO LL | 07-01-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 03-09-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hearts B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 30-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
SCO LL | 22-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | 2.12 | 3.70 | 2.45 | T | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | X |
SCO LL | 08-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
SCO LL | 02-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
SCO LL | 29-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | 3.75 | 4.15 | 1.63 | B | 0.97 | -0.75 | 0.85 | B | X |
SCO LL | 19-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | B | ||||||||
SCO LL | 05-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
SCO LL | 27-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 5 | H | ||||||||
SCO LL | 20-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.18 | 6.30 | 8.40 | B | 0.85 | 2 | 0.91 | H | X |
SCO LL | 06-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 1.72 | 4.00 | 3.15 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Cumbernauld Colts |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | |||||||||
SCO LL | 05-11-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 8 | 2.24 | 3.85 | 2.42 | 0.80 | 0 | 0.96 | T | ||
SCO LL | 02-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
SCO LL | 19-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 16-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 8 | 2.66 | 3.60 | 2.14 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | T | ||
SCO LL | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 11 | |||||||||
SCO LL | 02-10-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | 2.71 | 3.85 | 2.04 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | ||
SCOFAC | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 7 | |||||||||
SCO LL | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SCO LL | 07-09-24 | 4 - 4 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Hearts B |
Hearts B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |