Lithuania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Valdas PaulauskasTiền vệ00000000
20T. MilašiusTiền vệ00000000
16Deividas MikelionisThủ môn00000000
3Artemijus TutyskinasHậu vệ10000006.66
Thẻ vàng
17Pijus SirvysHậu vệ00020006.71
6Modestas VorobjovasTiền vệ00000005.74
-A. KučysTiền đạo10010106.34
22Fedor ČernychTiền đạo00000006.06
8Giedrius MatuleviciusTiền vệ00000006.79
-Rokas LekiatasHậu vệ00000000
-Gytis PaulauskasTiền đạo10011006.3
21Dominykas BarauskasHậu vệ00000000
1Mantas BertasiusThủ môn00000000
23A. DolžnikovTiền vệ10010006.69
-Vykintas SlivkaTiền vệ10010005.81
22Paulius GolubickasTiền vệ20100008.27
Bàn thắng
7T. KalinauskasTiền đạo00000000
12Edvinas GertmonasThủ môn00000006.14
5Kipras·KazukolovasHậu vệ00000006.33
4Edvinas GirdvainisHậu vệ00000006.26
Thẻ vàng
15Gvidas GineitisTiền vệ20030106.09
14Justas LasickasTiền vệ00010006.3
18Domantas AntanavičiusTiền vệ00000000
Kosovo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Albion RrahmaniTiền đạo10020005.92
2Florent HadergjonajHậu vệ00000006.85
-Andi·HotiHậu vệ00000000
22Muharrem JashariTiền vệ10000006.51
-ermal krasniqiTiền vệ20130018.49
Bàn thắngThẻ đỏ
4Ilir KrasniqiTiền vệ00000006.55
14Valon BerishaTiền vệ00000007.61
8Florent MuslijaTiền vệ10011006.45
-Emir SahitiTiền đạo00000000
15Mergim VojvodaHậu vệ00000006.65
6Elvis RexhbecajTiền vệ10000006.13
Thẻ vàng
10Edon ZhegrovaTiền vệ20170008.45
Bàn thắng
-Milot RashicaTiền đạo10001005.54
13Amir RrahmaniHậu vệ00000006.5
5Lumbardh DellovaHậu vệ00020006.15
Thẻ vàng
-Eliot bujupi-00000000
16Amir SaipiThủ môn00000006.84
-Donat RrudhaniTiền vệ00000006.31
Thẻ vàng
3Fidan AlitiHậu vệ00000000
11Fisnik AsllaniTiền đạo00000006.89
12Visar BekajThủ môn00000000
19Lindon EmerllahuTiền vệ00000000
1Arijanet MurićThủ môn00000000

Lithuania vs Kosovo ngày 12-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues