Denmark
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Patrick Chinazaekpere DorguHậu vệ00000006.37
12Kasper DolbergTiền đạo00000000
7Albert GrönbaekTiền đạo10110008.03
Bàn thắng
20Yussuf PoulsenTiền đạo10101008.52
Bàn thắngThẻ đỏ
1Kasper SchmeichelThủ môn00000006.38
-Rasmus KristensenHậu vệ00000007.45
3Jannik VestergaardHậu vệ20000007.52
2Joachim AndersenHậu vệ00000007.28
Thẻ vàng
18Alexander BahHậu vệ00030006.86
23Pierre-Emile HøjbjergTiền vệ10010008.32
15Christian NørgaardTiền vệ10000006.36
17Victor KristiansenHậu vệ00011006.26
Thẻ vàng
10Christian EriksenTiền đạo20000116.56
21Morten HjulmandTiền vệ00000006.62
19Jonas WindTiền đạo10010006.57
6Morten Wetche FrendrupTiền vệ00000000
22Peter Vindahl JensenThủ môn00000000
8Gustav IsaksenTiền đạo00010006.55
11Andreas Skov OlsenTiền đạo00000000
4Victor NelssonHậu vệ00000000
-Jesper LindstromTiền vệ00000000
14Mikkel DamsgaardTiền vệ00000000
16Mads HermansenThủ môn00000000
Serbia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Andrija ŽivkovićTiền vệ10000005.67
19Jan Carlo SimicHậu vệ00000000
-Petar RatkovTiền đạo00000006.79
1Djordje PetrovićThủ môn00000000
-Stefan·MitrovicTiền vệ00000006.53
Thẻ vàng
-Đorđe JovanovićTiền đạo00000006.59
12Aleksandar JovanovićThủ môn00000000
-Kristijan BelićTiền vệ00000006.18
15Srđan BabićHậu vệ00000000
-M. AleksićTiền đạo00000000
-Predrag RajkovićThủ môn00000005.6
-Strahinja ErakovicHậu vệ00010006.37
4Nikola MilenkovićHậu vệ00000007.07
-Strahinja PavlovicHậu vệ10010006.69
Thẻ vàng
2Kosta NedeljkovicHậu vệ00010006.69
-Ivan IlićTiền vệ10010006.99
-Marko GrujićTiền vệ00000006.21
-Saša LukićTiền vệ10000006.13
Thẻ vàng
-Veljko BirmančevićTiền đạo00000005.71
11Lazar SamardzicTiền vệ10010006.22
-Luka JovićTiền đạo00000006.22

Denmark vs Serbia ngày 08-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues