Bên nào sẽ thắng?

Szombathelyi Haladas
ChủHòaKhách
Dafuji cloth MTE
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Szombathelyi HaladasSo Sánh Sức MạnhDafuji cloth MTE
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Szombathelyi Haladas            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Szombathelyi Haladas            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Dafuji cloth MTE            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Szombathelyi HaladasThời gian ghi bànDafuji cloth MTE
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    10
    0 Bàn
    12
    12
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    13
    7
    Bàn thắng H1
    15
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Szombathelyi HaladasChi tiết về HT/FTDafuji cloth MTE
  • 3
    2
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    7
    9
    H/H
    5
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
Szombathelyi HaladasSố bàn thắng trong H1&H2Dafuji cloth MTE
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    7
    4
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Szombathelyi Haladas
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Dafuji cloth MTE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Đội hình gần đây

Szombathelyi Haladas
Đội hình (-)

Dữ liệu đang được cập nhật

Dự bị

Dữ liệu đang được cập nhật

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 24.2%Thắng35.3% [12]
  • [11] 33.3%Hòa23.5% [12]
  • [14] 42.4%Bại41.2% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 15.2%Thắng5.9% [2]
  • [6] 18.2%Hòa14.7% [5]
  • [5] 15.2%Bại29.4% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Szombathelyi Haladas VS Dafuji cloth MTE ngày 07-04-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues