England U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jarell QuansahHậu vệ10000007.43
-Jack HinshelwoodTiền vệ00000006.48
-Jaden Philogene-BidaceTiền đạo20050007.41
-Omari Elijah Giraud-HutchinsonTiền vệ40020006.24
-Liam DelapTiền đạo20030006.03
-Tyler MortonTiền vệ00000006.85
Thẻ vàng
-James TraffordThủ môn00000006.23
-Archie GrayHậu vệ00010007.39
Thẻ vàng
-Sam TickleThủ môn00000000
-Alex Jay ScottTiền vệ00000000
-Dane ScarlettTiền đạo10000006.15
-Morgan RogersTiền đạo20020006.6
-Samuel IlingTiền đạo00010006.07
0Charlie CresswellHậu vệ00000000
-Jamie Jermaine Bynoe-GittensTiền đạo00010006.53
-James BeadleThủ môn00000000
-Elliot AndersonTiền vệ00000006.19
-Lewis HallHậu vệ00030008.49
Thẻ vàng
-James McateeTiền vệ50210108.82
Bàn thắngThẻ đỏ
0Taylor Harwood-BellisHậu vệ00000007.3
Ukraine U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Taras MykhavkoHậu vệ10110006.62
Bàn thắngThẻ vàng
-Oleh FedorTiền vệ00010006.39
10Yehor YarmoliukTiền vệ00020006.58
20Igor krasnopirTiền đạo00000006.57
-Maksym BragaruTiền vệ20010005.7
-Maksym KhlanTiền vệ00000006.2
Thẻ vàng
18Ivan VarfolomeevTiền vệ00000000
2Kostiantyn VivcharenkoHậu vệ10000006.37
-M. Melnychenko-00000006.29
-Oleksandr·YatsykTiền vệ00000006.22
-I. Horbach-10000006.65
14Illia KvasnytsyaTiền đạo00000006.06
-Dmytro LedviyThủ môn00000000
1Ruslan NeshcheretThủ môn00000006.8
-Illia KrupskyiHậu vệ00000006.17
-Borys KrushynskyiTiền vệ00000000
-I. Yermachkov-00000000
15Artem Hennadiiovych SmoliakovHậu vệ10000006.56
9Nazar VoloshynTiền đạo20010005.76
8Oleh OcheretkoTiền vệ00011006.06

England U21 vs Ukraine U21 ngày 12-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues