Qatar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Hassan Al-HaidousTiền đạo10000006.13
17Mostafa MashaalTiền vệ00000006.82
2Almahdi AliHậu vệ10000007.16
6Abdelaziz HatemTiền vệ40000007.35
14Homam Al-Amin AhmedHậu vệ00000006.02
22Meshaal Aissa BarshamThủ môn00000008.26
-Khalid MuneerTiền đạo00000000
-Pedro Miguel Ró-RóHậu vệ00000006.84
Thẻ vàng
5Tarek SalmanHậu vệ00000000
10Akram AfifTiền đạo41220009.3
Bàn thắngThẻ đỏ
-Ismaeel MohammadTiền đạo00010006.53
12Lucas MendesHậu vệ20000006.53
16Boualem KhoukhiHậu vệ00000000
-Ahmed AlaaeldinTiền đạo00000006.72
Thẻ vàng
1Saad Al-SheebThủ môn00000000
19Almoez AliTiền đạo10101008.44
Bàn thắng
20Ahmed FathyTiền vệ00000006.66
8Jassem Gaber AbdulsallamTiền vệ10000006.63
15Bassam Al-RawiHậu vệ00000000
11Yusuf AbdurisagTiền đạo20020006.77
7Ahmed AlganehiTiền đạo00000000
-Salah ZakariaThủ môn00000000
4Mohamed Waad Al BayatiTiền vệ00001007.2
Lebanon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Maher SabraHậu vệ00000000
-Kassem El ZeinHậu vệ00010006
21Mostafa MatarThủ môn00000005.75
16Walid ShourTiền vệ10000006.05
10Mohamad HaidarTiền vệ00000006.11
Thẻ vàng
7Hassan MaatoukTiền vệ10000006.84
-Soony SaadTiền đạo00000006.69
19Daniel LajudTiền đạo00000000
5Nassar NassarHậu vệ00000005.76
1Mehdi KhalilThủ môn00000000
-Robert Alexander MelkiTiền vệ00000006.1
-Hilal El-HelweTiền vệ00000006.85
22Bassel JradiTiền vệ10030006.74
25Hasan SrourTiền vệ00020007.35
Thẻ vàng
11Omar BugielTiền đạo20000006.71
15Gabriel BitarTiền đạo00000006.51
23Ali SabehThủ môn00000000
13Khalil KhamisHậu vệ00000000
20Ali Samir TneichTiền vệ10010006.23
-Yahya El-HindiTiền vệ00000000
17Ali Al HajTiền đạo00000000
-Nour MansourHậu vệ10000006.6
-Hussein ZeinHậu vệ20000006.51

Qatar vs Lebanon ngày 12-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues