Bên nào sẽ thắng?

Mauritania
ChủHòaKhách
Sudan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MauritaniaSo Sánh Sức MạnhSudan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-6] Mauritania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
401305160.0%
200203060.0%
201102160.0%
611437416.7%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-1] Sudan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
43107110175.0%
2110214250.0%
22005061100.0%
6312741050.0%

Thành tích đối đầu

Mauritania            
Chủ - Khách
SudanMauritania
MauritaniaSudan
SudanMauritania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC20-06-230 - 3
(0 - 1)
4 - 42.122.883.30T0.840.250.98TT
CAF NC04-06-223 - 0
(2 - 0)
2 - 32.012.763.85T1.010.50.75TT
CAF SC17-01-181 - 0
(1 - 0)
3 - 41.683.304.95B0.910.750.91BX

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Mauritania            
Chủ - Khách
MoroccoMauritania
MaliMauritania
Cape VerdeMauritania
MauritaniaAlgeria
MauritaniaAngola
Burkina FasoMauritania
TunisiaMauritania
South SudanMauritania
Democratic Rep CongoMauritania
MauritaniaBurkina Faso
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL26-03-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.235.4012.00H1.021.750.80TX
INT FRL22-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.823.354.30B0.820.51.00BH
CAF NC29-01-241 - 0
(0 - 0)
11 - 12.022.923.55B1.020.50.80BX
CAF NC23-01-241 - 0
(1 - 0)
5 - 67.104.101.36T0.85-1.250.97BX
CAF NC20-01-242 - 3
(1 - 1)
6 - 112.612.812.43B0.9200.78BT
CAF NC16-01-241 - 0
(0 - 0)
3 - 41.713.154.60B0.960.750.86BX
INT FRL06-01-240 - 0
(0 - 0)
7 - 01.215.109.80H0.981.750.78TX
WCPAF21-11-230 - 0
(0 - 0)
1 - 32.943.252.11H0.88-0.250.88BX
WCPAF15-11-232 - 0
(0 - 0)
8 - 21.394.107.20B0.991.250.77BX
INT FRL17-10-231 - 2
(0 - 1)
2 - 53.153.102.08B0.99-0.250.83BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 22%

Sudan            
Chủ - Khách
SudanTanzania
Guinea BissauSudan
SudanGuinea Bissau
BangladeshSudan
SudanDemocratic Rep Congo
SudanTogo
SudanChad
SudanChad
SudanTanzania
Democratic Rep CongoSudan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL19-05-240 - 1
(0 - 0)
-
INT FRL25-03-242 - 1
(2 - 1)
3 - 22.193.153.250.910.250.91T
INT FRL22-03-241 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL14-03-240 - 3
(0 - 0)
-
WCPAF19-11-231 - 0
(0 - 0)
1 - 114.203.401.761.00-0.50.76X
WCPAF16-11-231 - 1
(1 - 1)
7 - 143.203.052.160.88-0.250.88H
INT FRL20-10-231 - 1
(0 - 0)
-
INT FRL17-10-231 - 0
(1 - 0)
-
INT FRL15-10-231 - 1
(1 - 1)
-
CAF NC09-09-232 - 0
(1 - 0)
1 - 21.503.656.301.0010.88H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

MauritaniaSo sánh số liệuSudan
  • 4Tổng số ghi bàn10
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%
MauritaniaThời gian ghi bànSudan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MauritaniaChi tiết về HT/FTSudan
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MauritaniaSố bàn thắng trong H1&H2Sudan
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mauritania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024ChủSenegal3 Ngày
WCPAF17-03-2025KháchTogo285 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủDemocratic Rep Congo292 Ngày
Sudan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF08-06-2024KháchSouth Sudan3 Ngày
WCPAF17-03-2025ChủSenegal285 Ngày
WCPAF24-03-2025ChủSouth Sudan292 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng75.0% [3]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [3]
  • [3] 75.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 50.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    0.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [1] 25.00%Hòa25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mauritania VS Sudan ngày 06-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues