[ICE Division 2-6] Haukar Hafnarfjordur |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 9 | 3 | 10 | 40 | 42 | 30 | 6 | 40.9% |
11 | 5 | 1 | 5 | 26 | 23 | 16 | 7 | 45.5% |
11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 19 | 14 | 6 | 36.4% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 8 | 33.3% |
[ICE Division 2-4] Vikingur Olafsvik |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 6 | 4 | 50 | 30 | 42 | 4 | 54.5% |
11 | 10 | 1 | 0 | 30 | 9 | 31 | 1 | 90.9% |
11 | 2 | 5 | 4 | 20 | 21 | 11 | 9 | 18.2% |
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 8 | 9 | 33.3% |
Haukar Hafnarfjordur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 16-08-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.24 | 3.70 | 2.48 | B | 0.81 | 0 | 1.01 | B | H |
ICE D2 | 07-06-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 2.38 | 3.90 | 2.26 | B | 0.96 | 0 | 0.86 | B | X |
ICE D2 | 17-09-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ICE D2 | 08-07-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.92 | 3.90 | 2.91 | H | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | X |
ICE D1 | 16-07-19 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 1.56 | 3.85 | 4.55 | B | 0.79 | 0.75 | 1.05 | B | X |
ICE D1 | 11-05-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 3.40 | 3.75 | 1.85 | H | 1.01 | -0.5 | 0.85 | B | X |
ICE D1 | 08-08-18 | 2 - 2 (0 - 1) | - | 1.31 | 4.90 | 6.40 | H | 0.98 | 1.5 | 0.88 | T | T |
ICE D1 | 25-05-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | 2.87 | 3.40 | 2.09 | B | 0.77 | -0.5 | 1.09 | B | X |
ICE LC | 25-02-18 | 2 - 3 (0 - 0) | 8 - 6 | 1.56 | 4.05 | 4.35 | B | 0.77 | 0.75 | 1.05 | B | T |
ICE D1 | 17-07-15 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | 2.60 | 3.40 | 2.25 | B | 0.88 | -0.25 | 0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%
Haukar Hafnarfjordur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 01-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | 1.56 | 4.45 | 3.90 | B | 0.97 | 1 | 0.85 | B | T |
ICE D2 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ICE D2 | 17-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | 1.86 | 3.85 | 2.83 | H | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | X |
ICE D2 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
ICE D2 | 04-05-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
ICE LCB | 29-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 10 | 2.22 | 3.80 | 2.47 | B | 0.80 | 0 | 1.02 | B | T |
ICE CUP | 25-04-24 | 2 - 4 (2 - 2) | 8 - 6 | 8.10 | 6.60 | 1.21 | B | 0.96 | -2 | 0.86 | B | T |
ICE LCB | 20-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ICE CUP | 13-04-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | T | ||||||||
ICE CUP | 05-04-24 | 20 - 0 (10 - 0) | 8 - 0 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
Vikingur Olafsvik |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE D2 | 31-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | 5.50 | 5.10 | 1.34 | 0.84 | -1.5 | 0.92 | X | ||
ICE D2 | 27-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
ICE D2 | 18-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ICE D2 | 11-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
ICE D2 | 04-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ICE CUP | 10-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 7 | 5.20 | 4.95 | 1.37 | 0.96 | -1.25 | 0.80 | T | ||
ICE CUP | 04-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 1 | |||||||||
ICE LCB | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
ICE LCB | 16-03-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
ICE LCB | 02-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Haukar Hafnarfjordur |
Haukar Hafnarfjordur |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 24-06-2024 | Khách | UMF Selfoss | 11 Ngày |
ICE D2 | 28-06-2024 | Chủ | Reynir Sandgerdi | 15 Ngày |
ICE D2 | 03-07-2024 | Chủ | Throttur Vogum | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE D2 | 23-06-2024 | Chủ | HotturHuginn | 10 Ngày |
ICE D2 | 29-06-2024 | Khách | KF Gardabaer | 16 Ngày |
ICE D2 | 03-07-2024 | Khách | Kormakur | 20 Ngày |