Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Oliver Stefansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.02 | |
- | Erik Tobias Sandberg | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
8 | Ingi Þór Sigurðsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 | |
10 | Steinar Thorsteinsson | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Morten Hansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | |
11 | Benedikt Waren | Tiền vệ | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7.92 | |
- | Gunnar Jonas Hauksson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
- | William Eskelinen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.91 | |
0 | Daniel Agnar Asgeirsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aurelien Norest | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |