Brann
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Sakarias OpsahlTiền vệ00000000
14Ulrik MathisenTiền vệ00000006.66
21Ruben KristiansenHậu vệ00010007.37
18Sander Erik·KartumTiền vệ00000006.76
43Rasmus HoltenHậu vệ00000000
36Eirik JohansenThủ môn00000000
26Eivind Fauske·HellandHậu vệ00000005.91
11Bård FinneTiền đạo20000105.56
34Markus HaalandTiền vệ00000000
1Matias DyngelandThủ môn00010005.98
23Thore Baardsen PedersenHậu vệ00000005.11
3Fredrik KnudsenHậu vệ10000007.05
6Japhet·SeryHậu vệ00000006.82
Thẻ vàng
17Joachim SoltvedtTiền vệ00000006.14
10Emil·KornvigTiền vệ00010006.6
27Mads Berg SandeTiền vệ00000005.86
8Felix Horn MyhreTiền vệ10000006.78
16Ole Didrik BlombergTiền đạo20000026.59
20Aune Selland HeggeboTiền đạo40000005.86
9Niklas CastroTiền đạo20120006.11
Bàn thắng
Sarpsborg 08
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Carljohan ErikssonThủ môn00000006.65
26Daniel JobTiền đạo10010000
2Menno KochHậu vệ10000006.03
30Franklin Tebo UchennaHậu vệ10000000
17Anders HiimHậu vệ00020006.67
Thẻ vàng
10Stefan JohansenTiền vệ10110006.63
Bàn thắng
6Aimar SherTiền vệ00000006.78
Thẻ vàng
32Eirik WichneHậu vệ00000006.18
22Victor Emanuel HalvorsenTiền vệ10010005.72
27Sondre Holmlund OrjasaeterTiền vệ10120017.97
Bàn thắng
19Sveinn Aron GuðjohnsenTiền đạo00011016.36
4Nikolai SkusethHậu vệ00000000
37Paweł ChrupałłaTiền đạo00000000
-Amidou DiopTiền vệ00000006.58
-Martin Håheim-ElveseterTiền vệ00000000
8Harald TangenTiền vệ00000006.19
20Peter ReinhardsenTiền vệ00000006.36
23Niklas SandbergTiền vệ10100018.58
Bàn thắngThẻ đỏ
7Alagie SanyangTiền đạo10000006.69
40Leander OyThủ môn00000000

Brann vs Sarpsborg 08 ngày 02-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues