Nagoya Grampus
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Kensuke NagaiTiền đạo20100020
Bàn thắng
16Yohei TakedaThủ môn00000000
27Katsuhiro NakayamaTiền vệ00000000
17ken masuiTiền vệ10000000
33Taichi KikuchiTiền vệ10100010
Bàn thắng
3Ha ChangraeHậu vệ00000000
10PatricTiền đạo00000000
77Kasper JunkerTiền đạo00000000
1Mitchell LangerakThủ môn00000000
34Takuya UchidaTiền vệ10000000
20Kenedeiebusu MikuniHậu vệ10000000
24Akinari KawazuraHậu vệ00000000
2Yuki NogamiHậu vệ20100000
Bàn thắng
15Sho InagakiTiền vệ20000000
8Keiya ShiihashiTiền vệ00001010
55Shuhei TokumotoHậu vệ10001010
7Ryuji IzumiTiền vệ20010000
14Tsukasa MorishimaTiền vệ20001000
Albirex Niigata
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Kaito TaniguchiTiền đạo30010000
33Yoshiaki TakagiTiền vệ00000000
20Yuzuru ShimadaTiền vệ00000000
99Yuji OnoTiền vệ31000000
19Yuji HoshiTiền vệ00000000
35Kazuhiko ChibaHậu vệ00000000
21Koto AbeThủ môn00000000
1Ryosuke KojimaThủ môn00000000
25Soya FujiwaraTiền vệ00010000
5Michael James FitzgeraldHậu vệ10000000
3Thomas DengHậu vệ00000000
31Yuto HorigomeHậu vệ10000000
11Shusuke OtaTiền đạo10000000
6Hiroki AkiyamaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
8Eiji MiyamotoTiền vệ10010000
14Motoki HasegawaTiền vệ00000000
9Koji SuzukiTiền đạo10000000
27Motoki NagakuraTiền vệ70030010

Nagoya Grampus vs Albirex Niigata ngày 18-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues