Bosnia-Herzegovina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Enver KulasinTiền vệ00000000
-Nikola KatićHậu vệ00000005.97
Thẻ vàng
13Ivan BašićTiền vệ00000006.61
-Dario ŠarićTiền vệ00000006.75
1Nikola VasiljThủ môn00000005.72
-Jusuf GazibegovicHậu vệ30010106.02
22Martin ZlomislićThủ môn00000000
-Haris TabakovicTiền đạo10000006.07
-Stjepan RadeljićHậu vệ00000000
19Nail OmerovicHậu vệ00020005.11
-Nihad MujakićHậu vệ00000000
8Denis·HuseinbasicTiền vệ10000006.59
Thẻ vàng
12Osman HadžikićThủ môn00000000
3Ermin BičakčićHậu vệ00000006.47
-Sead KolašinacHậu vệ00000006.73
Thẻ vàng
23Esmir BajraktarevicTiền đạo00050006.68
6Benjamin TahirovicTiền vệ20000006.07
15Armin GigovicTiền vệ00000006.51
17Dženis BurnićHậu vệ00000006.7
20Haris HajradinovićTiền vệ00000006.78
11Edin DžekoTiền đạo50030016.16
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Botond BaloghHậu vệ00000000
23Kevin CsobothTiền vệ00000000
11Dániel GeraTiền đạo10000016.3
-Dániel GazdagTiền vệ00000006.21
2Kornel·SzucsHậu vệ00000006.26
-Martin ÁdámTiền đạo00000006.58
-Balazs TothThủ môn00000000
22Péter SzappanosThủ môn00000000
9Szabolcs SchönTiền đạo00000000
1Dénes DibuszThủ môn00000007.64
21Endre BotkaHậu vệ00000005.94
6Willi OrbánHậu vệ00000006.48
-Attila FiolaHậu vệ10000006.26
Thẻ vàng
14Bendeguz BollaHậu vệ20010006.31
5Tamas NikitscherTiền vệ00010005.95
13András SchäferTiền vệ00010005.87
18Zsolt NagyTiền vệ10011006.83
20Roland SallaiTiền đạo30000015.89
19Barnabás VargaTiền đạo10000006.21
8Ádám NagyTiền vệ00000006.69
17Mihály KataTiền vệ00000000
-Palkó DárdaiTiền đạo00000000
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo30240108.43
Bàn thắngThẻ đỏ

Bosnia-Herzegovina vs Hungary ngày 15-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues