Greece
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Dimitrios GiannoulisHậu vệ00010007.1
6Sotiris Polykarpos AlexandropoulosTiền vệ00000000
2Georgios VagiannidisHậu vệ00000000
12Konstantinos TzolakisThủ môn00000000
5Panagiotis RetsosHậu vệ00000000
10Dimitris PelkasTiền vệ10000006.87
20Petros MantalosTiền vệ10010006.22
13Christos MandasThủ môn00000000
18Giannis KonstanteliasTiền vệ00000000
8Fotis IoannidisTiền đạo20000006.52
17Pantelis HatzidiakosHậu vệ00000000
23Manolis SiopisTiền vệ00000006.14
16Christos ZafeirisTiền vệ00000006.05
Thẻ vàng
7Giorgos MasourasTiền đạo10000005.7
11Anastasios BakasetasTiền vệ10000005.25
Thẻ vàng
19Christos TzolisTiền vệ20010005.55
14Vangelis PavlidisTiền đạo00000006.89
9Tassos DouvikasTiền đạo00000000
1Odysseas VlachodimosThủ môn00000006.85
15Llazaros RotaHậu vệ10000006.28
4Konstantinos MavropanosHậu vệ00010007.08
3Konstantinos KoulierakisHậu vệ00000006.62
21Konstantinos TsimikasHậu vệ10010007.09
England
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Jarrod BowenTiền đạo00000006.59
8Angel GomesTiền vệ00000000
7Morgan Gibbs-WhiteTiền vệ00001006.44
16Taylor Harwood-BellisHậu vệ00000000
13Dean HendersonThủ môn00000000
9Harry KaneTiền đạo10010006.85
14Valentino LivramentoHậu vệ00000000
15Jarell QuansahHậu vệ00000000
19Morgan RogersTiền vệ00000006.67
21Dominic SolankeTiền đạo00000000
4Conor GallagherTiền vệ00030007.34
Thẻ vàng
17Curtis JonesTiền vệ10110008.57
Bàn thắngThẻ đỏ
23Noni MaduekeTiền vệ20011008.45
10Jude BellinghamTiền vệ22020008.01
Thẻ vàng
11Anthony GordonTiền vệ10000006.31
18Ollie WatkinsTiền đạo10110008.47
Bàn thắng
22James TraffordThủ môn00000000
1Jordan PickfordThủ môn00000007.97
Thẻ vàng
2Kyle WalkerHậu vệ00010007.72
6Marc GuehiHậu vệ00000007.1
5Ezri Konsa Hậu vệ00000006.46
3Rico LewisHậu vệ10000007.46
12Lewis HallHậu vệ00010007.15

Greece vs England ngày 15-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues