[INT FRL-] Portugal U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 3 | 15 | 83.3% |
[INT FRL-] Czech Republic U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 15 | 6 | 33.3% |
Portugal U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 18-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 14-06-22 | 5 - 1 (5 - 1) | - | 1.24 | 4.50 | 5.70 | T | 0.80 | 1.5 | 0.80 | T | T |
INT FRL | 17-06-18 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 1.22 | 5.00 | 7.60 | T | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | H |
INT FRL | 17-06-16 | 5 - 2 (2 - 1) | - | 1.56 | 3.95 | 4.40 | T | 0.75 | 0.75 | 1.01 | T | T |
INT CF | 25-05-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.65 | 3.40 | 4.55 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
INT CF | 22-03-12 | 4 - 2 (3 - 1) | - | 1.35 | 4.30 | 6.85 | T | 0.77 | 1.25 | 1.07 | T | T |
INT CF | 20-03-12 | 3 - 0 (1 - 0) | - | 1.75 | 3.30 | 4.05 | T | 0.99 | 0.75 | 0.85 | T | T |
INT CF | 15-01-09 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.05 | 3.10 | 2.95 | B | 0.85 | 0.25 | 0.95 | B | X |
INT CF | 13-01-09 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | 0.90 | 0.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:89% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%
Portugal U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 26-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT FRL | 24-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 22-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 20-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 18-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 16-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 14-10-23 | 4 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 12-10-23 | 5 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 10-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 08-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Czech Republic U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 25-03-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 22-03-24 | 3 - 4 (2 - 2) | - | |||||||||
INT FRL | 20-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT FRL | 18-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 15-11-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 17-10-23 | 5 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 15-10-23 | 4 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 10-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 08-09-23 | 6 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 06-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |