Bên nào sẽ thắng?

WA Boufarik
ChủHòaKhách
RC Kouba
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WA BoufarikSo Sánh Sức MạnhRC Kouba
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 16%So Sánh Đối Đầu84%
  • Tất cả
  • 0T 3H 4B
    4T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ALG Ligue 2-14] WA Boufarik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3099123336361430.0%
158432215281153.3%
1515911218136.7%
614177716.7%
[ALG Ligue 2-2] RC Kouba
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301974391764263.3%
15113123736273.3%
15843161028253.3%
65101031683.3%

Thành tích đối đầu

WA Boufarik            
Chủ - Khách
RC KoubaWA Boufarik
WA BoufarikRC Kouba
RC KoubaWA Boufarik
RC KoubaWA Boufarik
WA BoufarikRC Kouba
RC KoubaWA Boufarik
WA BoufarikRC Kouba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D224-01-241 - 0
(1 - 0)
2 - 41.353.856.50B0.951.250.75TX
ALG D212-05-230 - 0
(0 - 0)
2 - 62.833.302.15H0.80-0.250.90BX
ALG D223-12-221 - 0
(1 - 0)
3 - 6B
ALG D212-03-221 - 0
(1 - 0)
6 - 3B
ALG D229-11-210 - 0
(0 - 0)
- H
ALG D219-06-212 - 1
(0 - 0)
10 - 51.693.104.85B0.930.750.89BT
ALG D203-04-211 - 1
(0 - 1)
- H

Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

WA Boufarik            
Chủ - Khách
SC MecheriaWA Boufarik
WA BoufarikRC Arba
WA BoufarikNA Hussein Dey
ES MostaganemWA Boufarik
WA BoufarikSKAF Khemis Melina
JSM TiaretWA Boufarik
WA BoufarikWA Mostaganem
ESM KoleaWA Boufarik
WA BoufarikCRB Temouchent
OM MedeaWA Boufarik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D224-05-241 - 1
(1 - 1)
- H
ALG D218-05-244 - 3
(3 - 1)
- T
ALG D211-05-240 - 0
(0 - 0)
- H
ALG D204-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 0B
ALG D227-04-241 - 1
(1 - 1)
5 - 4H
ALG D220-04-241 - 1
(1 - 1)
- H
ALG D214-04-241 - 3
(1 - 0)
4 - 2B
ALG D230-03-241 - 1
(1 - 0)
- H
ALG D223-03-242 - 1
(0 - 1)
4 - 1T
ALG D215-03-241 - 1
(0 - 0)
4 - 52.012.933.20H0.750.250.95TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

RC Kouba            
Chủ - Khách
RC KoubaCRB Temouchent
SKAF Khemis MelinaRC Kouba
RC KoubaES Mostaganem
NA Hussein DeyRC Kouba
RC KoubaJSM Tiaret
OM MedeaRC Kouba
RC KoubaESM Kolea
JS Ghir AbadlaRC Kouba
RC KoubaMCB Oued Sly
GC MascaraRC Kouba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ALG D224-05-242 - 0
(0 - 0)
11 - 2
ALG D218-05-241 - 2
(0 - 1)
-
ALG D211-05-240 - 0
(0 - 0)
-
ALG D204-05-241 - 2
(1 - 1)
3 - 5
ALG D227-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 2
ALG D220-04-241 - 3
(1 - 1)
6 - 6
ALG D214-04-242 - 0
(2 - 0)
10 - 3
ALG D230-03-242 - 3
(1 - 2)
-
ALG D223-03-241 - 1
(0 - 0)
8 - 1
ALG D215-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

WA BoufarikSo sánh số liệuRC Kouba
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn7
  • 1.3Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

WA Boufarik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
RC Kouba
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
540166.7%Xem240.0%360.0%Xem
WA Boufarik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
RC Kouba
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
531160.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

WA BoufarikThời gian ghi bànRC Kouba
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    13
    0 Bàn
    11
    9
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    19
    12
    Bàn thắng H1
    9
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
WA BoufarikChi tiết về HT/FTRC Kouba
  • 6
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    9
    H/T
    9
    11
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
WA BoufarikSố bàn thắng trong H1&H2RC Kouba
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    5
    10
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    7
    3
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
WA Boufarik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D230-06-2024KháchASM Oran33 Ngày
RC Kouba
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ALG D230-06-2024ChủRC Arba33 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng63.3% [19]
  • [9] 30.0%Hòa23.3% [19]
  • [12] 40.0%Bại13.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [8] 26.7%Thắng26.7% [8]
  • [4] 13.3%Hòa13.3% [4]
  • [3] 10.0%Bại10.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    0.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.23
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [5] 50.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

WA Boufarik VS RC Kouba ngày 28-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues