[POL Liga 3-] Wikielec |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 6 | 9 | 50.0% |
[POL Liga 3-] Concordia Elblag |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 29 | 3 | 16.7% |
Wikielec |
Chủ - Khách |
---|
Concordia ElblagWikielec |
Concordia ElblagWikielec |
Concordia ElblagWikielec |
WikielecConcordia Elblag |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 18-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Pol L3 | 10-04-21 | 4 - 3 (2 - 3) | 4 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 24-02-21 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 1 | T | ||||||||
Pol L3 | 28-11-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wikielec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 31-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.42 | 3.55 | 2.35 | B | 0.91 | 0 | 0.85 | B | T |
Pol L3 | 24-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.24 | 3.55 | 2.54 | T | 0.76 | 0 | 1.00 | T | X |
Pol L3 | 18-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.34 | 4.75 | 6.10 | B | 0.78 | 1.25 | 0.98 | T | X |
Pol L3 | 15-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.34 | 3.40 | 2.50 | T | 0.81 | 0 | 0.95 | T | X |
Pol L3 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
Pol L3 | 04-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | B | ||||||||
Pol L3 | 27-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 11 | B | ||||||||
Pol L3 | 20-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
Pol L3 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | H | ||||||||
Pol L3 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Concordia Elblag |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 01-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | |||||||||
Pol L3 | 25-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 15-05-24 | 15 - 0 (6 - 0) | - | 0.94 | 2.5 | 0.76 | T | |||||
Pol L3 | 11-05-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 3 - 5 | |||||||||
Pol L3 | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.99 | 3.60 | 2.94 | 0.99 | 0.5 | 0.77 | X | ||
Pol L3 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.87 | 3.30 | 2.01 | 0.92 | -0.25 | 0.78 | T | ||
Pol L3 | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 13 | |||||||||
Pol L3 | 13-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | |||||||||
Pol L3 | 06-04-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 3.05 | 3.45 | 1.99 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Wikielec |
Wikielec |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |