Bên nào sẽ thắng?

Wikielec
ChủHòaKhách
Concordia Elblag
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
WikielecSo Sánh Sức MạnhConcordia Elblag
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 2H 1B
    1T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 3-] Wikielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630346950.0%
[POL Liga 3-] Concordia Elblag
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105229316.7%

Thành tích đối đầu

Wikielec            
Chủ - Khách
Concordia ElblagWikielec
Concordia ElblagWikielec
Concordia ElblagWikielec
WikielecConcordia Elblag
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Pol L318-11-231 - 1
(0 - 0)
- H
Pol L310-04-214 - 3
(2 - 3)
4 - 5B
INT CF24-02-211 - 3
(0 - 1)
3 - 1T
Pol L328-11-200 - 0
(0 - 0)
- H

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Wikielec            
Chủ - Khách
Bron RadomWikielec
WikielecPelikan Lowicz
Legia Warszawa BWikielec
WikielecOlimpia Zambrow
GKS BelchatowWikielec
WikielecJagiellonia Bialystok II
KS Legionovia LegionowoWikielec
Lechia Tomaszow MazowieckiWikielec
WikielecSieradz
Victoria SulejowekWikielec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Pol L331-05-242 - 1
(1 - 0)
3 - 52.423.552.35B0.9100.85BT
Pol L324-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 32.243.552.54T0.7601.00TX
Pol L318-05-241 - 0
(0 - 0)
6 - 51.344.756.10B0.781.250.98TX
Pol L315-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.343.402.50T0.8100.95TX
Pol L311-05-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3T
Pol L304-05-240 - 3
(0 - 2)
3 - 5B
Pol L327-04-244 - 0
(2 - 0)
4 - 11B
Pol L320-04-243 - 0
(2 - 0)
- B
Pol L313-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5H
Pol L307-04-240 - 1
(0 - 1)
9 - 1T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%

Concordia Elblag            
Chủ - Khách
Concordia ElblagSieradz
Victoria SulejowekConcordia Elblag
Concordia ElblagLKS Lomza
Pogon Grodzisk MazowieckiConcordia Elblag
Concordia ElblagUnia Skierniewice
Pilica BialobrzegiConcordia Elblag
Concordia ElblagSwit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka MlawaConcordia Elblag
Concordia ElblagLechia Tomaszow Mazowiecki
Concordia ElblagBron Radom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Pol L301-06-240 - 3
(0 - 2)
-
Pol L325-05-241 - 0
(0 - 0)
-
Pol L318-05-241 - 3
(1 - 0)
-
Pol L315-05-2415 - 0
(6 - 0)
- 0.942.50.76T
Pol L311-05-240 - 7
(0 - 2)
3 - 5
Pol L303-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 61.993.602.940.990.50.77X
Pol L327-04-242 - 1
(0 - 0)
1 - 72.873.302.010.92-0.250.78T
Pol L320-04-242 - 0
(1 - 0)
4 - 13
Pol L313-04-241 - 1
(1 - 1)
11 - 2
Pol L306-04-245 - 0
(1 - 0)
6 - 73.053.451.990.83-0.50.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

WikielecSo sánh số liệuConcordia Elblag
  • 5Tổng số ghi bàn10
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn33
  • 1.3Trung bình mất bàn3.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Wikielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Concordia Elblag
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
540180.0%Xem480.0%120.0%Xem
Wikielec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Concordia Elblag
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
4400100.0%Xem00.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

WikielecThời gian ghi bànConcordia Elblag
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wikielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Concordia Elblag
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Wikielec VS Concordia Elblag ngày 08-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues