[FIN Suomen Cup-] PK-35 Vantaa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
[FIN Suomen Cup-] Poxyt B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 6 | 100.0% |
PK-35 Vantaa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
PK-35 Vantaa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D2 | 31-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.70 | 3.60 | 2.31 | T | 0.82 | -0.25 | 1.06 | T | X |
FIN D2 | 27-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | 2.19 | 3.65 | 2.87 | H | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | X |
FIN D2 | 23-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.96 | 3.90 | 3.20 | B | 0.96 | 0.5 | 0.92 | B | X |
FIN D2 | 19-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.52 | 4.30 | 5.20 | B | 0.89 | 1 | 0.93 | H | T |
FIN D2 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.04 | 3.60 | 3.20 | H | 1.04 | 0.5 | 0.84 | T | X |
FIN CUP | 08-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | 8.80 | 5.90 | 1.15 | T | 0.85 | -2 | 0.85 | B | X |
FIN D2 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 8 | 3.05 | 3.45 | 2.17 | H | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | X |
FIN D2 | 28-04-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 9 - 3 | 2.59 | 3.50 | 2.44 | B | 1.00 | 0 | 0.88 | B | T |
FIN D2 | 24-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | 2.59 | 3.55 | 2.44 | H | 1.00 | 0 | 0.88 | H | X |
FIN D2 | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | 2.31 | 3.65 | 2.68 | B | 1.06 | 0.25 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%
PK-35 Vantaa |
Poxyt B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
PK-35 Vantaa |
Poxyt B |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |