Madagascar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Romain MetanireHậu vệ00001006.2
2R. AndriamanjatoTiền vệ00000000
-Allan RakotovazahaThủ môn00000000
-R. RazafindrabeHậu vệ00000000
6Marco IlaimaharitraTiền vệ00000000
-Loic LapoussinTiền vệ10100007.91
Bàn thắng
9Arnaud RandrianantenainaTiền đạo00000000
-Melvin·AdrienThủ môn00000000
-Louis DemoleonHậu vệ00000000
-Dorian BertrandTiền đạo00000000
-Kenji Van BotoHậu vệ00000006.76
Thẻ vàng
-C. CouturierTiền vệ00000006.77
Thẻ vàng
21Thomas FontaineHậu vệ00000000
10Njiva RakotoharimalalaTiền đạo20200009.13
Bàn thắngThẻ đỏ
7Rayan RavelosonTiền vệ00000000
-N. AndriantianaHậu vệ00000000
19Warren CaddyTiền đạo00000000
-T. Fortun-00000000
-Jean Sylvio OuassieroTiền vệ00000000
8L. RafanomezantsoaTiền vệ00000000
11El Hadari RaheriniainaTiền đạo00002006.85
13T. RandriatsiferanaTiền vệ00000000
-Adrien TrebelTiền vệ00000000
-Louis DémoléonHậu vệ00000000
Chad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-G. Daba-00000000
-Bakhit DjibrineTiền đạo00000000
-Ousmane Hissein HassanTiền vệ00000000
-Brahim Mahamat AhmatTiền đạo00000000
18A. MahamatTiền đạo00000000
11A. YoussoufTiền vệ00000000
-Aboubakar Abderahim AlbouryTiền vệ00000000
-Eli Mathieu AdaoassouThủ môn00000000
-Serge DiguelThủ môn00000000
-Aubin MbaïgolmemHậu vệ00000000
-David RamadingayeTiền vệ00000000
12Abdelrazakh AbdallahHậu vệ00000000
6É.MbangossoumTiền vệ00000000
-G. AllambatnanThủ môn00000005.28
-Djimothoum MoralHậu vệ00000006.57
Thẻ vàng
-Djimhoue FabriceHậu vệ00000000
5Frederic DjoetaTiền vệ00000000
-A. Hiver-00000000
22A. MbogoHậu vệ00000000
10Marius MouandilmadjiTiền đạo00000000
13C. TchouplaouHậu vệ00000000
-Guigui Loubandem NgartolabayeTiền vệ00000000
8A.AbderamaneHậu vệ00000000

Chad vs Madagascar ngày 21-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues