Bên nào sẽ thắng?

Stal Mielec
ChủHòaKhách
GKS Katowice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Stal MielecSo Sánh Sức MạnhGKS Katowice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 4T 1H 2B
    2T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-13] Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185491924191327.8%
943212915844.4%
911771541711.1%
6123109516.7%
[Ekstraklasa-10] GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186572725231033.3%
9333129121333.3%
9324151611833.3%
6123710516.7%

Thành tích đối đầu

Stal Mielec            
Chủ - Khách
GKS KatowiceStal Mielec
Stal MielecGKS Katowice
GKS KatowiceStal Mielec
Stal MielecGKS Katowice
Stal MielecGKS Katowice
GKS KatowiceStal Mielec
GKS KatowiceStal Mielec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D103-05-190 - 2
(0 - 0)
2 - 52.653.302.37T1.0500.83TX
POL D119-10-182 - 0
(0 - 0)
5 - 12.263.202.92T1.000.250.88TX
POL D114-04-180 - 2
(0 - 0)
7 - 82.073.153.35T0.800.251.08TX
POL D117-09-173 - 2
(3 - 0)
6 - 92.333.302.70T0.8001.08TT
POL D122-04-173 - 3
(2 - 0)
1 - 52.933.152.26H0.85-0.251.03BT
POL D125-09-161 - 0
(1 - 0)
5 - 51.494.105.50B0.9010.98HX
INT CF27-02-162 - 1
(0 - 1)
4 - 3B

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Stal Mielec            
Chủ - Khách
Stal MielecStal Rzeszow
LKS LodzStal Mielec
Stal MielecSandecja Nowy Sacz
Stal MielecResovia Rzeszow
LKS LodzStal Mielec
Stal MielecPogon Szczecin
Gornik ZabrzeStal Mielec
Stal MielecJagiellonia Bialystok
Stal MielecLegia Warszawa
Warta PoznanStal Mielec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-07-245 - 0
(2 - 0)
- 1.853.603.00T0.850.50.85TT
INT CF06-07-243 - 1
(0 - 1)
7 - 42.613.602.04B0.85-0.250.85BT
INT CF29-06-240 - 1
(0 - 1)
6 - 5B
INT CF26-06-242 - 2
(1 - 1)
3 - 11.255.106.30H0.761.50.94TT
POL PR25-05-243 - 2
(3 - 0)
3 - 52.573.502.34B1.0000.82BT
POL PR17-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 74.304.101.61H1.01-0.750.81BX
POL PR11-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 41.603.904.55H0.810.751.01TX
POL PR04-05-243 - 2
(1 - 1)
2 - 53.703.651.80T1.02-0.50.80TT
POL PR28-04-241 - 3
(1 - 1)
0 - 44.003.551.76B0.83-0.750.99BT
POL PR22-04-245 - 2
(2 - 2)
2 - 22.093.053.40B0.820.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

GKS Katowice            
Chủ - Khách
GKS KatowiceRadomiak Radom
Zaglebie LubinGKS Katowice
GKS KatowiceOdra Opole
GKS KatowiceHutnik Krakow
GKS JastrzebieGKS Katowice
GKS KatowicePolonia Bytom
Widzew lodzGKS Katowice
Arka GdyniaGKS Katowice
GKS KatowiceWisla Krakow
GKS TychyGKS Katowice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR20-07-241 - 2
(0 - 2)
5 - 32.433.502.490.8900.93T
INT CF13-07-241 - 1
(0 - 0)
-
INT CF06-07-242 - 0
(0 - 0)
9 - 31.923.452.940.920.50.78X
INT CF30-06-241 - 3
(1 - 0)
10 - 4
INT CF26-06-242 - 2
(0 - 1)
6 - 1
INT CF26-06-240 - 2
(0 - 1)
3 - 41.723.653.400.930.750.77X
INT CF22-06-243 - 1
(1 - 1)
5 - 22.273.552.340.8200.88T
POL D126-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 52.173.402.740.990.250.83X
POL D118-05-245 - 2
(2 - 1)
3 - 22.193.502.641.010.250.81T
POL D110-05-242 - 3
(2 - 1)
3 - 62.263.352.640.7701.05T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Stal MielecSo sánh số liệuGKS Katowice
  • 17Tổng số ghi bàn17
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 20Tổng số mất bàn17
  • 2.0Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Stal Mielec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
GKS Katowice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Stal MielecThời gian ghi bànGKS Katowice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Stal MielecChi tiết về HT/FTGKS Katowice
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Stal MielecSố bàn thắng trong H1&H2GKS Katowice
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stal Mielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR04-08-2024KháchJagiellonia Bialystok8 Ngày
POL PR11-08-2024KháchPogon Szczecin15 Ngày
POL PR18-08-2024ChủPiast Gliwice22 Ngày
GKS Katowice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR04-08-2024ChủRakow Czestochowa8 Ngày
POL PR11-08-2024KháchPiast Gliwice15 Ngày
POL PR18-08-2024ChủMotor Lublin22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Stal Mielec
Chấn thương
GKS Katowice

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng33.3% [6]
  • [4] 22.2%Hòa27.8% [6]
  • [9] 50.0%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng16.7% [3]
  • [3] 16.7%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Stal Mielec VS GKS Katowice ngày 27-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues