Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BUL Second League-8] Etar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 9 | 5 | 7 | 33 | 29 | 32 | 8 | 42.9% |
10 | 4 | 5 | 1 | 18 | 12 | 17 | 10 | 40.0% |
11 | 5 | 0 | 6 | 15 | 17 | 15 | 7 | 45.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | 7 | 33.3% |
[BUL Second League-16] Litex Lovech |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 5 | 4 | 12 | 11 | 19 | 19 | 16 | 23.8% |
10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 10 | 8 | 18 | 20.0% |
11 | 3 | 2 | 6 | 5 | 9 | 11 | 12 | 27.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | 6 | 33.3% |
Etar |
Chủ - Khách |
---|
EtarLitex Lovech |
EtarLitex Lovech |
Litex LovechEtar |
EtarLitex Lovech |
EtarLitex Lovech |
Litex LovechEtar |
Litex LovechEtar |
EtarLitex Lovech |
Litex LovechEtar |
EtarLitex Lovech |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 19-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | 2.29 | 3.35 | 2.41 | T | |||||
INT CF | 08-07-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | H | ||||||||
BUL D2 | 04-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 01-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.75 | 3.55 | 3.35 | T | 0.75 | 0.5 | 0.95 | T | X |
BUL D2 | 11-11-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | 3.50 | 3.05 | 1.86 | H | 0.84 | -0.5 | 0.86 | B | X |
BUL D2 | 15-05-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
BUL D2 | 19-11-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.54 | 3.60 | 4.50 | T | 0.74 | 0.75 | 0.96 | T | T |
INT CF | 25-07-20 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 05-07-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Etar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 21-09-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 7 - 4 | T | ||||||||
BUL D2 | 16-09-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 9 - 4 | 1.58 | 3.50 | 4.35 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
BUL D2 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.26 | 3.00 | 2.66 | B | 0.70 | 0 | 1.00 | B | X |
BUL D2 | 02-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.99 | 3.05 | 3.45 | H | 0.99 | 0.5 | 0.77 | T | T |
BUL D2 | 27-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | 2.05 | 3.05 | 3.00 | B | 0.81 | 0.25 | 0.89 | B | T |
BUL D2 | 19-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 4.10 | 3.30 | 1.75 | T | 0.77 | -0.75 | 0.99 | T | X |
BUL D2 | 10-08-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
BUL D2 | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
BUL D2 | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.51 | 3.45 | 5.00 | H | 0.71 | 0.75 | 0.99 | T | X |
BUL D2 | 23-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | 2.45 | 3.10 | 2.58 | T | 0.86 | 0 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
Litex Lovech |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BUL D2 | 22-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | 1.90 | 2.91 | 3.55 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
BUL D2 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
BUL D2 | 09-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 10 | 2.95 | 2.78 | 2.37 | 0.72 | -0.25 | 1.04 | T | ||
BUL D2 | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
BUL D2 | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
BUL D2 | 20-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | 1.28 | 4.45 | 8.60 | 0.76 | 1.25 | 1.00 | X | ||
BUL D2 | 12-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 2.32 | 3.05 | 2.57 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
BUL D2 | 03-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 16 - 2 | |||||||||
BUL D2 | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
BUL D2 | 22-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.05 | 3.05 | 3.30 | 0.78 | 0.25 | 1.04 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Etar |
Etar |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 05-10-2024 | Khách | FC Dobrudzha | 7 Ngày |
BUL D2 | 19-10-2024 | Chủ | Sportist Svoge | 21 Ngày |
BUL D2 | 26-10-2024 | Khách | Fratria | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BUL D2 | 05-10-2024 | Chủ | Marek Dupnitza | 7 Ngày |
BUL D2 | 19-10-2024 | Khách | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 21 Ngày |
BUL D2 | 26-10-2024 | Chủ | CSKA 1948 Sofia II | 28 Ngày |