So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Etar
ChủHòaKhách
Litex Lovech
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EtarSo Sánh Sức MạnhLitex Lovech
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL Second League-8] Etar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21957332932842.9%
104511812171040.0%
11506151715745.5%
62131013733.3%
[BUL Second League-16] Litex Lovech
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2154121119191623.8%
1022661081820.0%
1132659111227.3%
620457633.3%

Thành tích đối đầu

Etar            
Chủ - Khách
EtarLitex Lovech
EtarLitex Lovech
Litex LovechEtar
EtarLitex Lovech
EtarLitex Lovech
Litex LovechEtar
Litex LovechEtar
EtarLitex Lovech
Litex LovechEtar
EtarLitex Lovech
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-03-241 - 1
(0 - 1)
- H
INT CF19-01-242 - 1
(1 - 1)
4 - 52.293.352.41T
INT CF08-07-231 - 1
(0 - 1)
5 - 6H
BUL D204-06-230 - 1
(0 - 0)
4 - 5B
INT CF01-02-231 - 0
(0 - 0)
- 1.753.553.35T0.750.50.95TX
BUL D211-11-221 - 1
(1 - 0)
2 - 53.503.051.86H0.84-0.50.86BX
BUL D215-05-220 - 1
(0 - 1)
- T
BUL D219-11-212 - 1
(0 - 0)
8 - 41.543.604.50T0.740.750.96TT
INT CF25-07-201 - 3
(1 - 2)
1 - 4T
INT CF05-07-192 - 0
(0 - 0)
4 - 2T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Etar            
Chủ - Khách
FC Dunav RuseEtar
EtarCSKA 1948 Sofia II
Lokomotiv Gorna OryahovitsaEtar
EtarMarek Dupnitza
Pirin BlagoevgradEtar
Botev Plovdiv IIEtar
EtarStrumska Slava
Belasitsa PetrichEtar
EtarMinyor Pernik
Yantra GabrovoEtar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D221-09-241 - 4
(0 - 3)
7 - 4T
BUL D216-09-242 - 5
(1 - 2)
9 - 41.583.504.35B0.800.750.90BT
BUL D207-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 42.263.002.66B0.7001.00BX
BUL D202-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 11.993.053.45H0.990.50.77TT
BUL D227-08-244 - 1
(2 - 0)
4 - 52.053.053.00B0.810.250.89BT
BUL D219-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 44.103.301.75T0.77-0.750.99TX
BUL D210-08-245 - 1
(2 - 0)
4 - 4T
BUL D203-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 5B
BUL D227-07-241 - 1
(1 - 0)
8 - 11.513.455.00H0.710.750.99TX
BUL D223-07-241 - 2
(1 - 1)
4 - 82.453.102.58T0.8600.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Litex Lovech            
Chủ - Khách
Litex LovechBotev Plovdiv II
Strumska SlavaLitex Lovech
Litex LovechBelasitsa Petrich
Minyor PernikLitex Lovech
Litex LovechYantra Gabrovo
PFK MontanaLitex Lovech
Litex LovechLudogorets Razgrad II
PFC NesebarLitex Lovech
Litex LovechSpartak Pleven
CSKA Sofia BLitex Lovech
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D222-09-243 - 1
(2 - 0)
4 - 31.902.913.550.900.50.80T
BUL D214-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4
BUL D209-09-241 - 2
(1 - 0)
1 - 102.952.782.370.72-0.251.04T
BUL D201-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 1
BUL D225-08-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2
BUL D220-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 41.284.458.600.761.251.00X
BUL D212-08-240 - 0
(0 - 0)
1 - 52.323.052.570.7500.95X
BUL D203-08-241 - 2
(0 - 2)
16 - 2
BUL D227-07-240 - 1
(0 - 1)
8 - 3
BUL D222-07-240 - 1
(0 - 1)
2 - 32.053.053.300.780.251.04X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

EtarSo sánh số liệuLitex Lovech
  • 18Tổng số ghi bàn8
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 18Tổng số mất bàn9
  • 1.8Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Etar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Litex Lovech
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
531160.0%Xem240.0%360.0%Xem
Etar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Litex Lovech
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
531160.0%Xem360.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

EtarThời gian ghi bànLitex Lovech
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    5
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    9
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EtarChi tiết về HT/FTLitex Lovech
  • 3
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
EtarSố bàn thắng trong H1&H2Litex Lovech
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Etar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D205-10-2024KháchFC Dobrudzha7 Ngày
BUL D219-10-2024ChủSportist Svoge21 Ngày
BUL D226-10-2024KháchFratria28 Ngày
Litex Lovech
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D205-10-2024ChủMarek Dupnitza7 Ngày
BUL D219-10-2024KháchLokomotiv Gorna Oryahovitsa21 Ngày
BUL D226-10-2024ChủCSKA 1948 Sofia II28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 42.9%Thắng23.8% [5]
  • [5] 23.8%Hòa19.0% [5]
  • [7] 33.3%Bại57.1% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng14.3% [3]
  • [5] 23.8%Hòa9.5% [2]
  • [1] 4.8%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Etar VS Litex Lovech ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues