[OFC NC-4] Samoa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | 0 | 4 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | 0 | 4 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 19 | 4 | 12 | 66.7% |
[OFC NC-1] Fiji |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 2 | 9 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 14 | 2 | 6 | 1 | 100.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 6 | 10 | 50.0% |
Samoa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Samoa |
Chủ - Khách |
---|
SamoaCook Islands |
TongaSamoa |
SamoaCook Islands |
TahitiSamoa |
SamoaAmerican Samoa |
Solomon IslandsSamoa |
VanuatuSamoa |
SamoaTonga |
New Zealand U23Samoa |
SamoaPapua New Guinea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
OFC NC | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
OFC NC | 20-03-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
PACG | 28-11-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
PACG | 27-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
PACG | 20-11-23 | 10 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
PACG | 17-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
PACG | 18-07-19 | 11 - 0 (8 - 0) | - | B | ||||||||
PACG | 12-07-19 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
PACG | 10-07-19 | 5 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
PACG | 08-07-19 | 0 - 6 (0 - 2) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fiji |
Chủ - Khách |
---|
Solomon IslandsFiji |
Solomon IslandsFiji |
VanuatuFiji |
FijiSolomon Islands |
FijiTahiti |
FijiNorthern Mariana Island |
FijiSolomon Islands |
FijiFiji U20 |
FijiVanuatu |
FijiSolomon Islands |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 21-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 18-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
PACG | 01-12-23 | 2 - 4 (2 - 1) | - | |||||||||
PACG | 28-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
PACG | 21-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
PACG | 18-11-23 | 10 - 0 (6 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 26-03-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 23-03-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 20-03-23 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
INT FRL | 30-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
OFC NC | 22-06-2024 | Chủ | Papua New Guinea | 3 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
OFC NC | 21-06-2024 | Chủ | Tahiti | 3 Ngày |