Aston Villa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Ollie WatkinsTiền đạo10101008.66
Bàn thắng
-Sil SwinkelsHậu vệ00000000
6Ross BarkleyTiền vệ10000006.69
26Lamare BogardeTiền vệ00000000
10Emiliano BuendíaTiền vệ10000106.57
9Jhon DuránTiền đạo00000006.84
18Joe GauciThủ môn00000000
22Ian MaatsenHậu vệ00000006.17
20Kosta NedeljkovicHậu vệ00000000
19Jaden Philogene-BidaceTiền đạo00000006.77
23Emiliano MartínezThủ môn00000006
4Ezri Konsa Hậu vệ00000006.34
3Diego CarlosHậu vệ00000006.85
14Pau TorresHậu vệ00010006.03
12Lucas DigneHậu vệ00000006.89
Thẻ vàng
24Amadou OnanaTiền vệ00000006.16
8Youri TielemansTiền vệ10010007.98
31Leon BaileyTiền vệ00001006.82
27Morgan RogersTiền đạo20110006.42
Bàn thắng
41Jacob RamseyTiền vệ10020006.79
Ipswich Town
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Christian WaltonThủ môn00000000
22Conor TownsendHậu vệ00000000
14Jack TaylorTiền vệ10000006.77
23Sammie SzmodicsTiền đạo00000006.15
25Massimo LuongoTiền vệ00000006.24
18Ben JohnsonHậu vệ00000000
7Wes BurnsTiền đạo10000016.4
10Conor ChaplinTiền đạo00000000
27George HirstTiền đạo00000006.78
1Arijanet MurićThủ môn00000005.88
40Axel TuanzebeHậu vệ20000005.97
Thẻ vàng
26Dara O'SheaHậu vệ10000006.57
24Jacob GreavesHậu vệ00000006.03
Thẻ vàng
-Leif DavisHậu vệ10000008.73
5Sam MorsyTiền vệ20010007.07
Thẻ vàng
8Kalvin PhillipsTiền vệ10000006.37
21Chiedozie OgbeneTiền đạo00010006.32
20Omari Elijah Giraud-HutchinsonTiền vệ10041016.49
47Jack ClarkeTiền đạo20031006.23
19Liam DelapTiền đạo30210018.84
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ

Ipswich Town vs Aston Villa ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues