Manchester United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24André OnanaThủ môn00000007.04
3Noussair MazraouiHậu vệ00000006.78
4Matthijs De LigtHậu vệ00000006.6
6Lisandro MartínezHậu vệ00010007.24
Thẻ vàng
16Amad DialloTiền vệ20022018
18CasemiroTiền vệ00000006.48
37Kobbie MainooTiền vệ10000006.63
Thẻ vàng
20Diogo DalotHậu vệ00010006.34
8Bruno FernandesTiền vệ10022007.5
10Marcus RashfordTiền đạo40200038.76
Bàn thắng
21Antony Matheus dos SantosTiền đạo00000000
9Rasmus Winther·HojlundTiền đạo00000000
25Manuel UgarteTiền vệ00010005.89
23Luke ShawHậu vệ00000006.63
7Mason MountTiền vệ00000006.89
12Tyrell MalaciaHậu vệ00000000
5Harry MaguireHậu vệ00000006.59
17Alejandro GarnachoTiền đạo10000006.25
1Altay BayindirThủ môn00000000
11Joshua ZirkzeeTiền đạo20200009.14
Bàn thắngThẻ đỏ
Everton
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
45Harrison ArmegangTiền vệ00000000
31Asmir BegovićThủ môn00000000
9Dominic Calvert-LewinTiền đạo10000006.25
23Séamus ColemanHậu vệ00000000
11Jack HarrisonTiền vệ00000006.65
8Orel MangalaTiền vệ00000006.61
12João VirgíniaThủ môn00000000
15Jake O'BrienHậu vệ00000006.05
1Jordan PickfordThủ môn00000005.05
18Ashley YoungHậu vệ00000006.29
Thẻ vàng
2Nathan PattersonHậu vệ00000006.45
6James TarkowskiHậu vệ00000006.28
32Jarrad BranthwaiteTiền vệ00010005.92
19Vitaliy MykolenkoHậu vệ00000006.85
Thẻ vàng
16Abdoulaye DoucouréTiền vệ00010006.01
27Idrissa GueyeTiền vệ00000006.38
Thẻ vàng
29Jesper LindstromTiền vệ50000205.86
7Dwight McNeilTiền vệ00010006.69
10Iliman NdiayeTiền đạo00050006.02
14BetoTiền đạo20010005.34

Manchester United vs Everton ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues