Valencia CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Giorgi MamardashviliThủ môn00000007.42
12Thierry CorreiaHậu vệ00000006.24
Thẻ vàng
2Maximiliano CaufriezHậu vệ00000006.5
3Cristhian Andrey Mosquera IbarguenHậu vệ00000006.11
Thẻ vàng
15César Tárrega RequeniHậu vệ00000006.19
14José GayàHậu vệ00000006.56
39Rodrigo abajasHậu vệ00000000
7Sergi CanosTiền đạo00000000
13Stole DimitrievskiThủ môn00000000
1Jaume DoménechThủ môn00000000
20Dimitri FoulquierHậu vệ00000006.15
Thẻ vàng
6Hugo GuillamónHậu vệ00000000
17Dani GómezTiền đạo00000000
24Yarek GasiorowskiHậu vệ00000006.24
23Francisco Pérez MartínezTiền vệ00000000
10André AlmeidaTiền vệ00000000
30Germán ValeraTiền đạo00000006.67
16Diego López NoguerolTiền đạo00000005.61
Thẻ vàng
8Javi GuerraTiền vệ10000016.24
5Enzo BarrenecheaTiền vệ10100006.91
Bàn thắngThẻ vàng
22Luis RiojaTiền đạo00000005.28
Thẻ vàng
9Hugo DuroTiền đạo00000006.18
Getafe
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Álvaro RodríguezTiền đạo00000006.01
21Juan Antonio Iglesias SánchezHậu vệ00000006.5
2Dakonam Ortega DjenéHậu vệ00000007.98
Thẻ đỏ
15Omar AldereteHậu vệ10000007.38
16Diego RicoHậu vệ00000007.69
5Luis MillaTiền vệ00000007.17
7Álex SolaTiền vệ10020005.7
22Domingos DuarteHậu vệ00000000
6Christantus UcheTiền đạo10020006.15
20Jesús Santiago PérezTiền vệ00000000
12Allan NyomHậu vệ00000007.5
1Jiri LetacekThủ môn00000000
19Peter Federico González CarmonaTiền đạo00010006.22
27Nabil AberdinHậu vệ00000000
11Carles AleñáTiền vệ00000000
34David ArguellesHậu vệ00000000
4Juan BerrocalHậu vệ00000000
17Carles PérezTiền đạo20000005.72
Thẻ vàng
8Mauro ArambarriTiền vệ41000006.86
10Bertuğ YildirimTiền đạo00010006.38
13David SoriaThủ môn00000006.02

Getafe vs Valencia CF ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues