Newcastle United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Valentino LivramentoHậu vệ00000007.01
14Alexander IsakTiền đạo30120008.41
Bàn thắng
5Fabian SchärHậu vệ00000006.43
33Dan BurnHậu vệ00000006.75
20Lewis HallHậu vệ00010006.1
36Sean LongstaffTiền vệ21000007.07
39Bruno GuimarãesTiền vệ20030005.83
7JoelintonTiền đạo00010006.84
24Miguel AlmirónTiền đạo10000006.31
1Martin DúbravkaThủ môn00000000
10Anthony GordonTiền vệ20020006.06
25Lloyd KellyHậu vệ00000000
18William OsulaTiền đạo00000000
13Matt TargettHậu vệ00000000
8Sandro TonaliTiền vệ10000006.33
2Kieran TrippierHậu vệ00000006.1
22Nick PopeThủ môn00000005.34
9Callum WilsonTiền đạo00000006.89
11Harvey BarnesTiền đạo30130006.81
Bàn thắng
23Jacob MurphyTiền đạo20022006.49
Brentford
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Yoane WissaTiền vệ30110018.17
Bàn thắng
4Sepp van den BergHậu vệ00000006.03
Thẻ vàng
14Fabio CarvalhoTiền vệ10000006.55
22Nathan CollinsHậu vệ10100006.11
Bàn thắng
5Ethan PinnockHậu vệ00000006.67
19Bryan MbeumoTiền đạo30121008.51
Bàn thắngThẻ đỏ
18Yehor YarmoliukTiền vệ10020007.47
6Christian NørgaardTiền vệ00001007.55
23Keane Lewis-PotterTiền đạo10020005.1
Thẻ vàng
20Kristoffer AjerHậu vệ00000000
12Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn00000000
28Ryan TrevittTiền vệ00000000
7Kevin·SchadeTiền đạo10110008.36
Bàn thắng
30Mads Roerslev RasmussenHậu vệ00000000
16Ben MeeHậu vệ00000006.67
32Edmond-Paris MaghomaTiền vệ00000000
24Mikkel DamsgaardTiền đạo00010006.66
52Yunus Emre KonakTiền vệ00000000
9Igor Thiago Nascimento RodriguesTiền đạo00000006.01
1Mark FlekkenThủ môn00001005.81
Thẻ vàng

Brentford vs Newcastle United ngày 07-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues