Bên nào sẽ thắng?

Tusker
ChủHòaKhách
Kakamega Homeboyz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TuskerSo Sánh Sức MạnhKakamega Homeboyz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KEN Premier League-2] Tusker
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
342059472665258.8%
171025191232258.8%
171034281433258.8%
6510941683.3%
[KEN Premier League-7] Kakamega Homeboyz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34121210332848735.3%
17773211228641.2%
175571216201029.4%
612368516.7%

Thành tích đối đầu

Tusker            
Chủ - Khách
Kakamega HomeboyzTusker
Kakamega HomeboyzTusker
TuskerKakamega Homeboyz
TuskerKakamega Homeboyz
Kakamega HomeboyzTusker
TuskerKakamega Homeboyz
Kakamega HomeboyzTusker
TuskerKakamega Homeboyz
Kakamega HomeboyzTusker
Kakamega HomeboyzTusker
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Kenya C30-03-241 - 0
(1 - 0)
1 - 7B
Ken D116-09-232 - 1
(2 - 0)
4 - 5B
Kenya C01-07-230 - 1
(0 - 0)
2 - 3B
Ken D107-05-231 - 0
(1 - 0)
- T
Ken D119-11-221 - 2
(0 - 1)
4 - 6T
Ken D108-05-222 - 0
(1 - 0)
- T
Ken D123-12-211 - 0
(1 - 0)
4 - 61.963.053.55B0.960.50.80BX
Ken D113-08-212 - 0
(2 - 0)
- 1.912.804.20T0.910.50.85TT
Ken D110-01-210 - 1
(0 - 0)
5 - 6T
Ken D106-10-191 - 3
(1 - 1)
10 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Tusker            
Chủ - Khách
TuskerBandari
Kenya Police FCTusker
Nairobi Star CityTusker
TuskerMuranga Seal
TuskerNzoia United
Ulinzi Stars NakuruTusker
TuskerFC Talanta
Kariobangi SharksTusker
Kakamega HomeboyzTusker
TuskerAFC Leopards
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D115-06-242 - 1
(1 - 0)
- T
Ken D118-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 3T
Ken D115-05-242 - 2
(0 - 2)
- H
Ken D112-05-242 - 1
(2 - 1)
5 - 3T
Ken D106-05-241 - 0
(0 - 0)
9 - 3T
Ken D121-04-240 - 1
(0 - 0)
11 - 4T
Ken D114-04-241 - 3
(1 - 1)
- B
Ken D106-04-243 - 2
(1 - 1)
3 - 1B
Kenya C30-03-241 - 0
(1 - 0)
1 - 7B
Ken D110-03-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Kakamega Homeboyz            
Chủ - Khách
Nairobi Star CityKakamega Homeboyz
Posta RangersKakamega Homeboyz
Kakamega HomeboyzNzoia United
Bidco UnitedKakamega Homeboyz
Kakamega HomeboyzKenya Police FC
KCB SCKakamega Homeboyz
Shabana FCKakamega Homeboyz
Kakamega HomeboyzKariobangi Sharks
Gor MahiaKakamega Homeboyz
Kakamega HomeboyzTusker
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D115-06-241 - 1
(0 - 0)
3 - 14
Ken D118-05-242 - 1
(0 - 1)
- 2.392.682.800.7001.00T
Ken D115-05-241 - 0
(1 - 0)
8 - 8
Ken D111-05-242 - 2
(1 - 1)
5 - 10
Ken D105-05-241 - 2
(1 - 0)
3 - 3
Kenya C27-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2
Ken D120-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3
Ken D113-04-241 - 1
(1 - 1)
3 - 3
Ken D106-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3
Kenya C30-03-241 - 0
(1 - 0)
1 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

TuskerSo sánh số liệuKakamega Homeboyz
  • 13Tổng số ghi bàn8
  • 1.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Tusker
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
420233.3%Xem250.0%250.0%Xem
Kakamega Homeboyz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
510416.7%Xem250.0%125.0%Xem
Tusker
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem
Kakamega Homeboyz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
412125.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TuskerThời gian ghi bànKakamega Homeboyz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    13
    0 Bàn
    11
    12
    1 Bàn
    8
    6
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    24
    18
    Bàn thắng H1
    21
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TuskerChi tiết về HT/FTKakamega Homeboyz
  • 12
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    2
    T/B
    7
    5
    H/T
    4
    13
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
TuskerSố bàn thắng trong H1&H2Kakamega Homeboyz
  • 6
    4
    Thắng 2+ bàn
    13
    8
    Thắng 1 bàn
    5
    14
    Hòa
    8
    5
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tusker
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Kakamega Homeboyz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [20] 58.8%Thắng35.3% [12]
  • [5] 14.7%Hòa35.3% [12]
  • [9] 26.5%Bại29.4% [10]
  • Chủ/Khách
  • [10] 29.4%Thắng14.7% [5]
  • [2] 5.9%Hòa14.7% [5]
  • [5] 14.7%Bại20.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [7] 70.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 10.00%Hòa50.00% [6]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Tusker VS Kakamega Homeboyz ngày 23-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues