SC Heerenveen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Mickey van der HartThủ môn00000006.55
5Paweł BochniewiczHậu vệ00000006.04
Thẻ vàng
11Mats KöhlertTiền đạo00000007.59
14Levi SmansTiền vệ00000006.8
44Andries NoppertThủ môn00000000
18Ion NicolaescuTiền đạo10010006.34
22Bernt KlaverboerThủ môn00000000
45Oliver Johansen BraudeTiền vệ00010006.77
Thẻ vàng
20Jacob TrenskowTiền vệ10000006.3
15Hussein AliHậu vệ00000000
2Denzel HallHậu vệ10000006.37
4Sam KerstenHậu vệ00010007.02
8Luuk BrouwersTiền vệ00010006.14
19Simon OlssonTiền vệ00020006.88
24Danilo Al-SaedTiền vệ10010006.72
9Daniel·Seland KarlsbakkTiền đạo10000005.7
10Ilias SebaouiTiền vệ10020006.17
26Dimitris RallisTiền đạo00000000
21espen ee vanTiền vệ10000100
35Ties OostraTiền vệ00000000
39Isaiah AhmedTiền vệ00000000
AFC Ajax
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Julian·RijkhoffTiền đạo00000000
36Dies·JanseHậu vệ10020000
23Steven BerghuisTiền đạo10010106.53
2Devyne RenschHậu vệ00000000
40Diant RamajThủ môn00000000
22Remko PasveerThủ môn00000007.52
3Anton GaaeiHậu vệ10000007.04
37Josip ŠutaloHậu vệ00020007.68
15Youri BaasHậu vệ10010007.54
21Branco Van den BoomenTiền vệ00020006.71
38Kristian Nokkvi·HlynssonTiền vệ30110007.84
Bàn thắngThẻ đỏ
16Sivert Heggheim MannsverkTiền vệ00010006.22
11Mika GodtsTiền đạo20021005.36
9Brian BrobbeyTiền đạo10000016.3
20Bertrand TraoréTiền đạo20010116.17
8Kenneth TaylorTiền vệ00000005.91
-Jakov MedicHậu vệ00000000
6Jordan HendersonTiền vệ00010006.53
4Jorrel HatoHậu vệ00000000
12Jay GorterThủ môn00000000
-Carlos ForbsTiền đạo00010006.29
28Kian Fitz JimTiền vệ00000000
10Chuba AkpomTiền đạo00010006.85

AFC Ajax vs SC Heerenveen ngày 11-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues