AFC Ajax
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Mika GodtsTiền đạo20120018.2
Bàn thắng
24Daniele RuganiHậu vệ00000000
40Diant RamajThủ môn00000000
13Ahmetcan KaplanHậu vệ00000000
38Kristian Nokkvi·HlynssonTiền vệ00000000
6Jordan HendersonTiền vệ10000016.66
10Chuba AkpomTiền đạo10010006.58
28Kian Fitz JimTiền vệ00000006.7
33Benjamin TahirovicTiền vệ00000000
12Jay GorterThủ môn00000000
22Remko PasveerThủ môn00000006.28
2Devyne RenschHậu vệ10000008.55
Thẻ đỏ
37Josip ŠutaloHậu vệ10000008.53
15Youri BaasHậu vệ00000008.02
4Jorrel HatoHậu vệ00010008.45
18Davy KlaassenTiền vệ11000006.7
21Branco Van den BoomenTiền vệ51000306.64
8Kenneth TaylorTiền vệ40000006.69
29Christian Theodor Kjelder RasmussenTiền đạo10020005.87
9Brian BrobbeyTiền đạo00000005.92
Thẻ vàng
49Jaydon BanelTiền đạo40020006.83
20Bertrand TraoréTiền đạo20111008.45
Bàn thắng
5Owen WijndalHậu vệ00000000
RKC Waalwijk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Yanick van OschThủ môn00000000
9Oskar ZawadaTiền đạo00000006.1
8Patrick VroeghTiền vệ00000000
34Luuk WoutersHậu vệ00000000
1Jeroen HouwenThủ môn00000006.35
2Julian LelieveldHậu vệ00000006.11
5Juan Familio-CastilloHậu vệ00000006.89
3Dario Van Den BuijsHậu vệ00000006.23
4Liam Van GelderenHậu vệ00000006.03
Thẻ vàng
30Daouda WeidmannTiền vệ00010006.31
6Yassin OukiliTiền vệ10020005.6
7Denilho CleoniseTiền đạo00000006.64
22Tim·van de LooTiền vệ10000006.2
14Chris LokesaTiền vệ10000005.95
13Joey KestingThủ môn00000000
35Kevin FelidaTiền vệ00000000
52Mohammed IhattarenTiền đạo00000005.91
11Alexander JakobsenTiền vệ00000006.6
19Richonell·MargaretTiền vệ00000006.62
28Aaron MeijersHậu vệ00000006.76
Thẻ vàng
10Reuven NiemeijerTiền vệ00000000
20Ilias TakidineTiền đạo00000000

RKC Waalwijk vs AFC Ajax ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues