Servette
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Enzo CrivelliTiền đạo30000005.75
-Julian VonmoosTiền đạo00020006.67
-Keyan Anderson Pereira Varela-00010000
-Usman Mamadou SimbakoliTiền đạo10000006.16
1Joel MallThủ môn00000000
21Jérémy GuillemenotTiền đạo00000000
-Sofyane BouzamouchaHậu vệ00000000
-Kasim AdamsHậu vệ00000000
6Anthony BaronHậu vệ00000006.6
32Jeremy FrickThủ môn00000005.97
3Keigo TsunemotoHậu vệ20000007.24
4Steve RouillerHậu vệ30000006.25
19Yoan SeverinHậu vệ00000007.33
20Theo MagninHậu vệ00010007.66
5Gaël OndoaTiền vệ00000006.3
28David DoulineTiền vệ20010006.24
9Miroslav StevanovićTiền vệ10010006.26
8Timothé CognatTiền vệ50100007.72
Bàn thắng
17Dereck KutesaTiền vệ40030016.11
FC Zurich
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Juan José PereaTiền đạo00020006.27
22Armstrong Echezolachukwu Inya Oko-FlexTiền đạo10041006.96
-Parfait Coulibaly-00000000
18Daniel AfriyieTiền đạo00000000
-Samuel BalletTiền vệ10020006.09
17Cheick CondeTiền vệ00000006.74
-Umeh Umeh EmmanuelTiền đạo00030006.61
2Lindrit KamberiHậu vệ00000006.61
1Živko KostadinovićThủ môn00000000
-Jahnoah MarkeloTiền vệ00000000
11Jonathan OkitaTiền đạo00010006.21
25Yanick BrecherThủ môn00000007.66
-Mariano GómezHậu vệ00010005.78
24Nikola KatićHậu vệ10000005.78
31Mirlind KryeziuHậu vệ10000005.91
-Nemanja TošićHậu vệ00000005.95
12Ifeanyi MathewTiền vệ00000006.89
7Bledian KrasniqiTiền vệ20100008.55
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
27Rodrigo ConceiçãoHậu vệ20000005.79
-Mounir ChouiarTiền đạo10000006.23

Servette vs FC Zurich ngày 10-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues