So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.5
1.00
0.87
3.25
0.93
2.91
3.90
2.00
Live
-0.96
-0.25
0.84
0.86
3.5
1.00
2.81
3.90
2.05
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
1.5
0.01
1.01
14.00
23.00
BET365Sớm
0.95
0
0.90
0.85
3
1.00
2.60
3.60
2.50
Live
-0.98
-0.25
0.82
0.87
3.5
0.97
3.10
3.90
2.05
Run
-0.53
0
0.42
-0.13
1.5
0.07
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
0.86
-0.5
1.00
0.90
3.25
0.94
2.91
3.65
1.99
Live
0.87
-0.5
-0.97
0.77
3.5
-0.89
2.80
4.00
2.03
Run
-0.63
0
0.53
-0.17
1.5
0.09
1.07
6.40
200.00
188betSớm
0.83
-0.5
-0.99
0.88
3.25
0.94
2.91
3.90
2.00
Live
-0.95
-0.25
0.85
0.87
3.5
-0.99
2.81
3.90
2.05
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.14
1.5
0.02
1.01
14.00
23.00
SbobetSớm
0.88
-0.5
1.00
0.91
3.25
0.95
2.89
3.39
2.00
Live
0.86
-0.5
-0.96
0.87
3.5
-0.99
2.92
3.72
2.04
Run
-0.56
0
0.46
-0.13
1.5
0.03
1.06
6.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Jong Ajax (Youth)
ChủHòaKhách
De Graafschap
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jong Ajax (Youth)So Sánh Sức MạnhDe Graafschap
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-17] Jong Ajax (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
194692024181721.1%
92347691722.2%
10235131891620.0%
6105511316.7%
[NED Eerste Divisie-5] De Graafschap
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19955403032547.4%
10712271422270.0%
92431316101322.2%
64111561366.7%

Thành tích đối đầu

Jong Ajax (Youth)            
Chủ - Khách
De GraafschapJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)De Graafschap
De GraafschapJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)De Graafschap
Jong Ajax (Youth)De Graafschap
De GraafschapJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)De Graafschap
De GraafschapJong Ajax (Youth)
De GraafschapJong Ajax (Youth)
De GraafschapJong Ajax (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D211-03-240 - 2
(0 - 0)
8 - 21.484.554.40T0.8211.00TX
HOL D221-08-231 - 2
(0 - 1)
2 - 02.293.802.49B0.8300.99BX
HOL D213-01-233 - 0
(1 - 0)
18 - 01.793.903.50B1.010.750.81BH
HOL D222-08-225 - 1
(2 - 1)
3 - 52.513.852.27T1.0100.81TT
HOL D206-05-221 - 1
(0 - 0)
8 - 62.353.952.37H0.9000.92HX
HOL D226-11-211 - 3
(1 - 1)
6 - 31.564.404.30T0.9610.86TT
HOL D207-05-211 - 1
(1 - 0)
2 - 153.303.901.78H0.84-0.750.98BX
HOL D211-12-202 - 2
(2 - 1)
4 - 91.644.153.70H0.870.750.95TT
HOL D213-09-193 - 2
(0 - 2)
4 - 31.883.903.20B0.880.51.00BT
HOL D216-03-182 - 4
(1 - 1)
4 - 22.153.902.63T1.000.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Jong Ajax (Youth)            
Chủ - Khách
Excelsior SBVJong Ajax (Youth)
VolendamJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)SC Telstar
Nottingham Forest U21Jong Ajax (Youth)
EmmenJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)VVV Venlo
Roda JCJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)ADO Den Haag
Jong Ajax (Youth)FC Utrecht (Youth)
Helmond SportJong Ajax (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D229-11-242 - 0
(2 - 0)
11 - 21.385.005.60B1.001.50.82BX
HOL D225-11-243 - 0
(2 - 0)
5 - 51.434.955.00B0.901.250.92BX
HOL D222-11-243 - 0
(1 - 0)
3 - 52.803.652.14T0.90-0.250.92TT
PLI CUP18-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 55.905.401.30B0.92-1.50.78BX
HOL D208-11-244 - 2
(1 - 2)
6 - 31.584.204.35B1.0210.80BT
HOL D201-11-240 - 1
(0 - 1)
6 - 62.133.802.71B0.950.250.87BX
HOL D225-10-242 - 1
(1 - 0)
8 - 31.444.705.10B0.971.250.85TX
HOL D221-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 13.154.001.88H0.94-0.50.88BX
HOL D218-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 41.883.803.25H0.880.50.94TX
HOL D204-10-241 - 1
(0 - 0)
10 - 41.973.852.99H0.970.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

De Graafschap            
Chủ - Khách
De GraafschapVVV Venlo
EmmenDe Graafschap
De GraafschapFC Oss
MVV MaastrichtDe Graafschap
De GraafschapDordrecht
De GraafschapFC Oss
ADO Den HaagDe Graafschap
De GraafschapJong PSV Eindhoven (Youth)
SC TelstarDe Graafschap
Den BoschDe Graafschap
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D201-12-243 - 1
(2 - 0)
3 - 41.375.005.700.811.251.01T
HOL D225-11-243 - 0
(2 - 0)
3 - 52.213.852.581.020.250.80X
HOL D222-11-244 - 0
(4 - 0)
9 - 51.295.307.200.851.50.97T
HOL D208-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 52.793.952.050.97-0.250.85X
HOL D201-11-244 - 1
(2 - 1)
6 - 41.834.153.200.830.50.99T
HOLC29-10-244 - 1
(2 - 1)
5 - 51.314.956.400.941.50.88T
HOL D225-10-241 - 2
(1 - 1)
5 - 101.854.003.250.850.50.97X
HOL D218-10-243 - 1
(2 - 1)
7 - 31.584.604.000.9510.87T
HOL D212-10-242 - 2
(1 - 2)
1 - 62.183.752.660.980.250.84T
HOL D204-10-242 - 2
(0 - 1)
9 - 52.443.702.370.9400.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Jong Ajax (Youth)So sánh số liệuDe Graafschap
  • 7Tổng số ghi bàn24
  • 0.7Trung bình ghi bàn2.4
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Jong Ajax (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem12XemXem70.6%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
De Graafschap
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem2XemXem5XemXem58.8%XemXem13XemXem76.5%XemXem4XemXem23.5%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Jong Ajax (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem12XemXem70.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem7XemXem87.5%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
De Graafschap
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem13XemXem0XemXem4XemXem76.5%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem8XemXem0XemXem1XemXem88.9%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jong Ajax (Youth)Thời gian ghi bànDe Graafschap
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    3
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    2
    7
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    21
    Bàn thắng H1
    7
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jong Ajax (Youth)Chi tiết về HT/FTDe Graafschap
  • 2
    7
    T/T
    1
    4
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    7
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Jong Ajax (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2De Graafschap
  • 2
    7
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    5
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jong Ajax (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D213-12-2024KháchFC Oss4 Ngày
PLI CUP18-12-2024KháchTottenham U219 Ngày
HOL D223-12-2024ChủRoda JC14 Ngày
De Graafschap
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D213-12-2024ChủSC Cambuur4 Ngày
HOLC19-12-2024ChủSparta Nijkerk10 Ngày
HOL D220-12-2024KháchVolendam11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Jong Ajax (Youth)
De Graafschap
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 21.1%Thắng47.4% [9]
  • [6] 31.6%Hòa26.3% [9]
  • [9] 47.4%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng10.5% [2]
  • [3] 15.8%Hòa21.1% [4]
  • [4] 21.1%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    2.11
  • TB mất điểm
    1.58
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Jong Ajax (Youth) VS De Graafschap ngày 10-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues