So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-1.25
0.90
0.80
2.75
1.00
6.00
4.45
1.37
Live
0.92
-1
0.92
1.00
2.75
0.82
4.90
4.00
1.55
Run
-0.59
0
0.43
-0.28
1.5
0.10
21.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.85
-1.25
1.00
0.88
2.75
0.98
6.25
4.50
1.44
Live
0.87
-1
0.97
1.00
2.75
0.85
5.25
4.10
1.55
Run
-0.65
0
0.52
-0.11
1.5
0.06
501.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.82
-1.25
0.92
0.79
2.75
0.95
5.50
4.30
1.42
Live
0.90
-1
0.92
0.95
2.75
0.85
4.80
3.90
1.52
Run
-0.88
0
0.72
-0.25
1.5
0.11
7.30
1.38
3.82
188betSớm
0.93
-1.25
0.91
0.81
2.75
-0.99
6.00
4.45
1.37
Live
0.91
-1
0.95
-0.99
2.75
0.83
4.90
4.00
1.55
Run
-0.58
0
0.44
-0.27
1.5
0.11
21.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.88
-1.25
0.94
0.80
2.75
1.00
6.10
4.24
1.38
Live
0.87
-1
0.97
0.97
2.75
0.85
5.10
3.79
1.51
Run
-0.88
0
0.72
-0.25
1.5
0.11
300.00
6.90
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Nyiregyhaza
ChủHòaKhách
Ferencvarosi TC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NyiregyhazaSo Sánh Sức MạnhFerencvarosi TC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-9] Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17539212918929.4%
9423151514844.4%
811661441212.5%
62311110933.3%
[HUN NB I-2] Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161042281634262.5%
862015620175.0%
8422131014350.0%
63211691150.0%

Thành tích đối đầu

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
NyiregyhazaFerencvarosi TC
NyiregyhazaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
NyiregyhazaFerencvarosi TC
NyiregyhazaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
NyiregyhazaFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCNyiregyhaza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D101-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 61.374.506.00B0.891.250.93TH
HUN Cup24-04-241 - 2
(0 - 0)
2 - 86.604.551.33B0.96-1.250.80BT
HUN D114-03-150 - 0
(0 - 0)
2 - 45.954.201.40H0.85-1.250.97BX
HUN D124-08-143 - 1
(2 - 0)
4 - 31.354.506.35B0.801.251.02BT
HUN D112-03-100 - 0
(0 - 0)
- H0.9210.86TX
HUN LC11-11-093 - 4
(3 - 2)
- B0.80-0.250.98BT
HUN D107-08-093 - 1
(2 - 0)
- T0.89-0.50.89TT
HUN LC04-08-094 - 0
(4 - 0)
- B0.8810.90BT
HUN D113-04-052 - 0
(1 - 0)
- 4.303.401.60T1.02-0.750.88TX
HUN D119-09-045 - 0
(2 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Nyiregyhaza            
Chủ - Khách
NyiregyhazaPaksi SE Honlapja
NyiregyhazaPuskas Akademia
NyiregyhazaMTK Hungaria
Gyori ETONyiregyhaza
FC AjkaNyiregyhaza
NyiregyhazaZalaegerzsegTE
UjpestiNyiregyhaza
Mezokovesd ZsoryNyiregyhaza
NyiregyhazaDiosgyor VTK
Kecskemeti TENyiregyhaza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D129-11-244 - 2
(3 - 1)
7 - 82.673.552.15T0.84-0.250.98TT
HUN D123-11-240 - 3
(0 - 1)
3 - 82.983.452.02B0.80-0.51.02BT
HUN D108-11-242 - 0
(2 - 0)
3 - 112.403.502.40T0.9100.91TX
HUN D102-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 22.143.402.78H0.920.250.90TX
HUN Cup30-10-243 - 3
(1 - 1)
4 - 73.603.501.80H1.02-0.50.80BT
HUN D127-10-241 - 1
(0 - 1)
7 - 22.163.352.77H0.940.250.88TX
HUN D119-10-241 - 0
(0 - 0)
3 - 41.713.703.75B0.920.750.84BX
INT CF11-10-241 - 0
(0 - 0)
- B
HUN D105-10-240 - 2
(0 - 1)
8 - 32.193.502.65B1.010.250.81BX
HUN D128-09-240 - 2
(0 - 2)
12 - 32.043.353.05T0.800.251.02TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Ferencvarosi TC            
Chủ - Khách
Debrecin VSCFerencvarosi TC
UjpestiFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCMalmo FF
Ferencvarosi TCDiosgyor VTK
Kecskemeti TEFerencvarosi TC
Dynamo KyivFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCDebrecin VSC
Tiszafured VSEFerencvarosi TC
Gyori ETOFerencvarosi TC
Ferencvarosi TCNice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D105-12-245 - 4
(3 - 3)
3 - 64.804.101.500.91-10.91T
HUN D101-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 83.903.651.700.92-0.750.90X
UEFA EL28-11-244 - 1
(2 - 1)
1 - 31.823.753.750.820.51.00T
HUN D124-11-243 - 3
(1 - 3)
8 - 21.274.907.700.921.50.90T
HUN D110-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 46.104.401.370.90-1.250.92X
UEFA EL07-11-240 - 4
(0 - 0)
5 - 112.213.403.300.920.250.96T
HUN D103-11-242 - 2
(0 - 0)
11 - 11.275.007.400.861.50.96T
HUN Cup31-10-241 - 2
(0 - 0)
2 - 5
HUN D127-10-241 - 1
(1 - 0)
0 - 74.954.001.500.89-10.93X
UEFA EL24-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 52.943.602.320.82-0.251.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

NyiregyhazaSo sánh số liệuFerencvarosi TC
  • 13Tổng số ghi bàn22
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.2
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Nyiregyhaza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ferencvarosi TC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
60060.0%Xem350.0%350.0%Xem
Nyiregyhaza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem
Ferencvarosi TC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
60060.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NyiregyhazaThời gian ghi bànFerencvarosi TC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    13
    9
    Bàn thắng H1
    8
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NyiregyhazaChi tiết về HT/FTFerencvarosi TC
  • 5
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    0
    3
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
NyiregyhazaSố bàn thắng trong H1&H2Ferencvarosi TC
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    5
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nyiregyhaza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D101-02-2025KháchDebrecin VSC49 Ngày
HUN D108-02-2025ChủKecskemeti TE56 Ngày
HUN D115-02-2025KháchDiosgyor VTK63 Ngày
Ferencvarosi TC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL23-01-2025KháchEintracht Frankfurt40 Ngày
UEFA EL30-01-2025ChủAZ Alkmaar47 Ngày
HUN D101-02-2025ChủMTK Hungaria49 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Nyiregyhaza
Chấn thương
Ferencvarosi TC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 29.4%Thắng62.5% [10]
  • [3] 17.6%Hòa25.0% [10]
  • [9] 52.9%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng25.0% [4]
  • [2] 11.8%Hòa12.5% [2]
  • [3] 17.6%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.75
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Hòa36.36% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Nyiregyhaza VS Ferencvarosi TC ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues