So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1.75
0.87
0.96
3
0.84
1.22
5.30
9.00
Live
0.91
1.75
0.91
0.90
3
0.90
1.20
5.50
9.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
1.75
0.90
0.78
3
-0.97
1.22
5.25
9.50
Live
0.83
1.75
0.98
0.90
3
0.90
1.20
5.50
11.00
Run
0.80
1.5
1.00
0.77
3
-0.98
1.80
3.40
4.50
Mansion88Sớm
0.78
1.5
0.98
0.93
3
0.83
1.22
5.20
9.50
Live
0.84
1.75
1.00
0.82
3
1.00
1.18
5.70
11.00
Run
0.98
0.25
0.78
0.76
3.75
1.00
1.73
2.88
4.41
188betSớm
0.96
1.75
0.88
0.97
3
0.85
1.22
5.30
9.00
Live
0.92
1.75
0.92
0.85
3
0.97
1.20
5.50
9.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.80
1.5
-0.98
1.00
3
0.80
1.24
4.90
7.50
Live
0.92
1.75
0.92
0.91
3
0.91
1.22
5.30
8.60
Run
0.88
0.75
0.88
0.87
4.25
0.89
1.73
2.86
4.43

Bên nào sẽ thắng?

FK Čukarički
ChủHòaKhách
Jedinstvo UB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK ČukaričkiSo Sánh Sức MạnhJedinstvo UB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 78%So Sánh Phong Độ22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-7] FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19766272527736.8%
10514151116550.0%
9252121411822.2%
631212111050.0%
[SER Super liga-16] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19121611475165.3%
911761841611.1%
100195291160.0%
601551210.0%

Thành tích đối đầu

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

FK Čukarički            
Chủ - Khách
Novi PazarCukaricki Stankom
Cukaricki StankomTekstilac
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Cukaricki StankomCrvena Zvezda
OFK BeogradCukaricki Stankom
Cukaricki StankomVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaCukaricki Stankom
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Cukaricki StankomSabah
Cukaricki StankomTriglav Gorenjska
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D115-09-242 - 2
(2 - 1)
6 - 42.753.352.18H0.83-0.250.99BT
SER D130-08-243 - 0
(2 - 0)
2 - 21.314.706.90T0.971.50.79TT
SER D123-08-243 - 1
(2 - 0)
2 - 52.893.252.14B0.91-0.250.91BT
SER D115-08-241 - 4
(0 - 2)
1 - 25.504.401.40B0.85-1.250.97BT
SER D109-08-241 - 2
(0 - 1)
5 - 53.103.252.05T0.95-0.250.81TT
SER D104-08-243 - 1
(3 - 1)
2 - 72.113.502.77T0.900.250.86TT
SER D128-07-241 - 1
(0 - 1)
4 - 43.303.301.95H0.87-0.50.95BX
SER D120-07-242 - 0
(2 - 0)
3 - 51.453.805.00T0.8510.85TX
INT CF10-07-240 - 0
(0 - 0)
0 - 1H
INT CF06-07-242 - 3
(1 - 1)
4 - 4B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Jedinstvo UBRadnicki Nis
Novi PazarJedinstvo UB
Jedinstvo UBIMT Novi Beograd
TekstilacJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Zeleznicar Pancevo
Mladost LucaniJedinstvo UB
Jedinstvo UBAjman
Jedinstvo UBPartizan Belgrade
Crvena ZvezdaJedinstvo UB
Jedinstvo UBSemendrija 1924
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 43.003.152.120.95-0.250.87X
SER D131-08-243 - 1
(1 - 1)
10 - 01.424.155.701.041.250.78T
SER D124-08-242 - 3
(1 - 3)
2 - 72.633.052.430.9900.83T
SER D117-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.043.253.100.790.251.03X
SER D111-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 32.603.402.271.0400.78X
SER D103-08-242 - 1
(0 - 1)
9 - 31.593.754.500.830.750.99T
INT CF30-07-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4
SER D127-07-240 - 4
(0 - 2)
2 - 65.204.101.460.97-10.85T
SER D120-07-244 - 0
(2 - 0)
10 - 31.029.1016.500.802.750.90T
SER D224-05-242 - 1
(1 - 1)
2 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 63%

FK ČukaričkiSo sánh số liệuJedinstvo UB
  • 17Tổng số ghi bàn7
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 15Tổng số mất bàn23
  • 1.5Trung bình mất bàn2.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Čukarički
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
FK Čukarički
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
Jedinstvo UB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem1XemXem12.5%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK ČukaričkiThời gian ghi bànJedinstvo UB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    5
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    3
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK ČukaričkiChi tiết về HT/FTJedinstvo UB
  • 4
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
FK ČukaričkiSố bàn thắng trong H1&H2Jedinstvo UB
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    2
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Čukarički
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D128-09-2024ChủBacka Topola7 Ngày
SER D105-10-2024KháchRadnicki 1923 Kragujevac14 Ngày
SER D119-10-2024ChủFK Napredak Krusevac28 Ngày
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D128-09-2024ChủFK Spartak Zlatibor Voda7 Ngày
SER D105-10-2024KháchBacka Topola14 Ngày
SER D119-10-2024ChủVojvodina Novi Sad28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng5.3% [1]
  • [6] 31.6%Hòa10.5% [1]
  • [6] 31.6%Bại84.2% [16]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 5.3%Hòa5.3% [1]
  • [4] 21.1%Bại47.4% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    2.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.32
  • TB mất điểm
    0.95
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa10.00% [1]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

FK Čukarički VS Jedinstvo UB ngày 21-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues