Vojvodina Novi Sad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Laurindo AurélioTiền đạo40001005.78
8Stefan DjordjevicHậu vệ00000000
1Matija GocmanacThủ môn00000000
29Collins ShichenjeHậu vệ00000000
26Vukan SavićevićTiền vệ00000000
12Dragan RosićThủ môn00000005.33
Thẻ vàng
-Dragan KokanovićTiền vệ00000006.75
6Seid·KoracHậu vệ30000005.15
23Lucas BarrosHậu vệ00020006.23
Thẻ vàng
18Njegos PetrovićTiền vệ30000006.75
4Marko PoletanovićTiền vệ30031108.48
49Andrija RadulovicTiền đạo10010005.56
14Caleb SeryTiền đạo20040005.29
39Marko VelickovicTiền vệ30120008.66
Bàn thắngThẻ đỏ
77Lazar RandjelovićTiền đạo00000006.37
22Lazar NikolicTiền vệ00000006.42
-Marko MladenovicTiền vệ00000000
16Mihai ButeanTiền vệ10010006.82
5Djordje CrnomarkovicHậu vệ10100006.43
Bàn thắng
Radnicki Nis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23nemanja belakovicTiền đạo00000006.88
Thẻ vàng
24Andreja StojanovicTiền vệ00000006.29
9trivante stewartTiền đạo20110007.91
Bàn thắng
21Vanja IlićTiền đạo20110005.58
Bàn thắngThẻ vàng
7Radivoj BosićTiền đạo20012006.97
Thẻ vàng
45Jovan NišićTiền vệ00000006.07
Thẻ vàng
55Dimitrije StevanovicThủ môn00000000
12Iliya YurukovTiền vệ10000005.94
Thẻ vàng
16Đuro ZecTiền đạo00000006.51
11Ibrahim TankoTiền đạo00000000
94Dejan StanivukovićThủ môn00000000
33Marko PetkovićHậu vệ00000000
5Amougou Ignace·Thierry EtongouHậu vệ00000000

Vojvodina Novi Sad vs Radnicki Nis ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues