RC Celta
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Pablo Durán FernándezTiền đạo32000006.74
Thẻ vàng
19Williot SwedbergTiền vệ10000005.63
6Ilaix MoribaTiền vệ00000007.15
30Hugo Alvarez AntunezTiền vệ10030005.1
10Iago AspasTiền đạo30000006.15
23Tadeo AllendeTiền đạo00000000
Thẻ vàng
17Jonathan BambaTiền đạo00010006.66
8Fran BeltranTiền vệ00010007.97
11Franco CerviTiền vệ00000000
24Carlos DominguezHậu vệ00000000
9Tassos DouvikasTiền đạo00000000
12Alfonso González MartínezTiền đạo10000006.05
7Borja IglesiasTiền đạo00000006.84
29yoel lagoHậu vệ00000000
21Mihailo RistićHậu vệ00000006.34
33Hugo SoteloTiền vệ00000006.28
1Iván VillarThủ môn00000000
14Luca De La TorreTiền vệ00000000
13Vicente GuaitaThủ môn00000006.23
32Javier Rodríguez GalianoHậu vệ00000006.4
2Carl StarfeltHậu vệ00000007.51
Thẻ vàng
20Marcos AlonsoHậu vệ00020007.5
3Oscar MinguezaHậu vệ10010006.17
Sevilla FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
43Rafael·Romero Morillo-00000000
42Álvaro Miguel García Pascual-00000000
Thẻ vàng
1Álvaro FernándezThủ môn00000007.15
Thẻ vàng
15Gonzalo MontielHậu vệ00000006.31
Thẻ vàng
8Pedro Ortiz BernatHậu vệ00000000
27Stanis Idumbo-MuzamboTiền vệ10000016.16
-Jesús NavasHậu vệ00010006.36
13Ørjan NylandThủ môn00000000
9Kelechi IheanachoTiền đạo00000006.3
22Loic BadeHậu vệ00000006.42
Thẻ vàng
6Nemanja GudeljTiền vệ00000006.64
4Kike SalasHậu vệ00000006.8
28Manuel BuenoTiền vệ30100008.47
Bàn thắngThẻ đỏ
18Lucien AgouméTiền vệ00000006.53
Thẻ vàng
17Saúl ÑíguezTiền vệ20011006.67
11Dodi LukebakioTiền đạo20030015.38
29Darío Benavides-00000006.64
Thẻ vàng
10SusoTiền đạo00000000
14Gerard Fernandez CastellanoTiền đạo00000000
19Valentin BarcoHậu vệ00000000
23MarcãoHậu vệ00000006.21
Thẻ vàng
12Albert Sambi LokongaTiền vệ00000006.24

Sevilla FC vs RC Celta ngày 15-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues