Atletico San Luis
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Eduardo Aguila CastroHậu vệ00000006
18Aldo CruzHậu vệ00000006.7
-Luis Ronaldo Najera ReynaTiền vệ10000006.29
13Rodrigo Dourado CunhaTiền vệ00000005.75
Thẻ vàng
21Oscar MaciasTiền vệ00000006.61
8Juan Manuel SanabriaHậu vệ10000005.96
16Javier GuemezTiền vệ00001006.44
17Franck BoliTiền đạo20000006.35
32Diego UrtiagaThủ môn00000000
19Sebastian SallesTiền vệ00000006.19
-Kevin Ariel·Ortega MercadoTiền vệ00000000
-Yan Phillipe Oliveira LemosTiền vệ10000006.54
-Iker MorenoTiền vệ00000000
-Gabriel MartínezHậu vệ00000000
9Léo BonatiniTiền đạo00000000
27Benjamín GaldamesTiền vệ00000006.62
25Jürgen DammTiền vệ00000000
10Mateo KlimowiczTiền đạo00000000
1Andrés SánchezThủ môn00000006.3
5Ricardo ChávezHậu vệ10100007.61
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
-Daniel GuillénTiền đạo20000006.2
Thẻ vàng
Monterrey
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Germán BerterameTiền đạo20000006.29
6Edson GutiérrezHậu vệ00000006.67
4Victor GuzmánHậu vệ10000006.2
20Sebastián VegasHậu vệ00000006.94
3Gerardo ArteagaHậu vệ10000006.97
17Jesús CoronaTiền vệ10000006.15
5Fidel AmbrizTiền vệ20010006.77
8Óliver TorresTiền vệ00010006.95
14Erick AguirreHậu vệ00000000
-C. BustosHậu vệ00000000
22Luis CardenasThủ môn00000000
-I. Fimbres-00000000
190César Garza CantúTiền vệ00000000
15Héctor MorenoHậu vệ00000000
-L. Ortiz-00000000
16J.RojasTiền vệ20000006.71
9Brandon VazquezTiền đạo10000006.88
31Roberto de la RosaTiền đạo31000006.6
1Esteban AndradaThủ môn00000006.61
10Sergio CanalesTiền vệ30000016.82
29Lucas OcamposTiền đạo10020006.14
Hot Leagues