So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0
0.81
0.89
2.25
0.97
2.85
3.50
2.48
Live
-0.89
0
0.78
1.00
2.25
0.89
3.10
3.15
2.47
Run
0.58
0
-0.69
-0.25
2.5
0.14
46.00
26.00
1.01
BET365Sớm
-0.95
0
0.85
0.90
2.25
1.00
2.30
3.40
2.80
Live
-0.91
0
0.80
1.00
2.25
0.90
3.00
3.20
2.45
Run
0.60
0
-0.69
-0.15
2.5
0.09
451.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.96
0
0.84
-0.93
2.5
0.78
2.77
3.15
2.49
Live
0.77
-0.25
-0.84
0.99
2.25
0.93
2.87
3.20
2.58
Run
-0.21
0.25
0.12
-0.16
2.5
0.09
300.00
18.00
1.01
188betSớm
-0.93
0
0.82
0.90
2.25
0.98
2.85
3.50
2.48
Live
-0.89
0
0.81
-0.99
2.25
0.91
3.10
3.15
2.49
Run
0.64
0
-0.74
-0.21
2.5
0.12
41.00
26.00
1.01
SbobetSớm
-0.98
0
0.88
-0.90
2.5
0.78
2.66
3.11
2.47
Live
0.81
-0.25
-0.88
-0.96
2.25
0.88
2.89
3.11
2.60
Run
0.58
0
-0.66
-0.15
2.5
0.07
90.00
14.00
1.03

Bên nào sẽ thắng?

RCD Espanyol de Barcelona
ChủHòaKhách
Sevilla FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RCD Espanyol de BarcelonaSo Sánh Sức MạnhSevilla FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPA La Liga-18] RCD Espanyol de Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1743101629151823.5%
94231211141244.4%
80174181200.0%
6204814633.3%
[SPA La Liga-12] Sevilla FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
176471823221235.3%
95138816755.6%
8134101561412.5%
6312791050.0%

Thành tích đối đầu

RCD Espanyol de Barcelona            
Chủ - Khách
SevillaRCD Espanyol
RCD EspanyolSevilla
RCD EspanyolSevilla
SevillaRCD Espanyol
SevillaRCD Espanyol
RCD EspanyolSevilla
RCD EspanyolSevilla
SevillaRCD Espanyol
RCD EspanyolSevilla
SevillaRCD Espanyol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D104-05-233 - 2
(1 - 2)
9 - 01.763.804.55B0.990.750.89BT
SPA D110-09-222 - 3
(1 - 3)
9 - 33.103.352.37B0.85-0.251.03BT
SPA D120-02-221 - 1
(0 - 1)
3 - 73.703.352.12H1.06-0.250.82BX
SPA D125-09-212 - 0
(1 - 0)
4 - 81.753.555.00B1.000.750.88BX
SPA D116-02-202 - 2
(1 - 1)
9 - 21.504.105.90H0.9110.97TT
SPA D118-08-190 - 2
(0 - 1)
8 - 42.773.402.35B0.80-0.251.08BX
SPA D117-03-190 - 1
(0 - 0)
6 - 52.753.602.28B0.85-0.251.03BX
SPA D111-11-182 - 1
(0 - 1)
6 - 31.634.004.65B1.0610.82HT
SPA D120-01-180 - 3
(0 - 2)
8 - 22.673.502.38B1.0500.83BT
SPA D119-08-171 - 1
(1 - 1)
7 - 31.514.255.50H0.9010.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

RCD Espanyol de Barcelona            
Chủ - Khách
Athletic BilbaoRCD Espanyol
RCD EspanyolMallorca
Real BetisRCD Espanyol
RCD EspanyolVillarreal
Real MadridRCD Espanyol
RCD EspanyolAlaves
RCD EspanyolRayo Vallecano
Atletico MadridRCD Espanyol
RCD EspanyolReal Sociedad
Real ValladolidRCD Espanyol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D119-10-244 - 1
(3 - 0)
5 - 51.534.306.50B0.9110.97BT
SPA D105-10-242 - 1
(1 - 0)
4 - 62.902.992.77T0.9900.89TT
SPA D129-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 41.633.905.90B0.810.751.07BX
SPA D126-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 13.703.302.15B1.06-0.250.82BT
SPA D121-09-244 - 1
(0 - 0)
9 - 41.197.6014.00B0.8721.01BT
SPA D114-09-243 - 2
(1 - 1)
0 - 52.713.102.88T0.8801.00TT
SPA D131-08-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.503.302.99T0.7801.11TT
SPA D128-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 31.365.009.30H0.821.251.06TX
SPA D124-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 43.753.152.19B1.02-0.250.86BX
SPA D119-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 22.403.303.15B1.050.250.83BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Sevilla FC            
Chủ - Khách
FC BarcelonaSevilla
SevillaReal Betis
Athletic BilbaoSevilla
SevillaReal Valladolid
AlavesSevilla
SevillaGetafe
SevillaGirona
MallorcaSevilla
SevillaVillarreal
Las PalmasSevilla
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D120-10-245 - 1
(3 - 0)
5 - 51.355.608.200.951.50.93T
SPA D106-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 12.593.252.860.8401.04X
SPA D129-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 71.743.854.850.960.750.92X
SPA D124-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 41.783.704.751.020.750.86T
SPA D120-09-242 - 1
(1 - 0)
3 - 52.223.353.450.900.250.98T
SPA D114-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 42.163.103.900.830.251.05X
SPA D101-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 52.393.802.791.080.250.80X
SPA D127-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 92.263.203.500.930.250.95X
SPA D123-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 22.373.502.981.040.250.84T
SPA D116-08-242 - 2
(1 - 1)
6 - 32.853.302.591.0300.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

RCD Espanyol de BarcelonaSo sánh số liệuSevilla FC
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

RCD Espanyol de Barcelona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Sevilla FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
RCD Espanyol de Barcelona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Sevilla FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem4XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RCD Espanyol de BarcelonaThời gian ghi bànSevilla FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    3
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    4
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RCD Espanyol de BarcelonaChi tiết về HT/FTSevilla FC
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    3
    2
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
RCD Espanyol de BarcelonaSố bàn thắng trong H1&H2Sevilla FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RCD Espanyol de Barcelona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA CUP30-10-2024KháchSan Tirso5 Ngày
SPA D103-11-2024KháchFC Barcelona9 Ngày
SPA D110-11-2024ChủValencia16 Ngày
Sevilla FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA CUP30-10-2024KháchLas Rozas5 Ngày
SPA D103-11-2024ChủReal Sociedad9 Ngày
SPA D110-11-2024KháchLeganes16 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

RCD Espanyol de Barcelona
Chấn thương
Sevilla FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng35.3% [6]
  • [3] 17.6%Hòa23.5% [6]
  • [10] 58.8%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng5.9% [1]
  • [2] 11.8%Hòa17.6% [3]
  • [3] 17.6%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

RCD Espanyol de Barcelona VS Sevilla FC ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues