Kuwait
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Azbi ShehabTiền vệ00000000
9Salman awadi alTiền đạo20010005.91
-Abd Al Mohsen Al AjamiTiền vệ00000000
10Faisal Zayed Al HarbiTiền vệ00000000
12Hamad Al HarbiHậu vệ00000006.64
22Ahmad Al KhalediThủ môn00000000
-Khaled Al Kharqawi-00000000
8Fawaz Al OtaibiTiền vệ00000005.98
17Ali KhalafTiền đạo10020000
21Hassan Al-EneziHậu vệ00000006.93
Thẻ vàng
5Fahad Al HajeriTiền vệ00000006.32
4Khaled HajiahHậu vệ00000006.18
3Meshari Ghanem Al-EneziHậu vệ00010007.42
11Eid Al RashediTiền vệ10010006.04
16Ahmad Al DhefiriTiền vệ00030000
20Yousef Nasser Al SulaimanTiền đạo00010000
6Sultan Al EneziHậu vệ00000006.86
7Mohamed dahamTiền đạo50120018.45
Bàn thắngThẻ đỏ
15Youssef MajedTiền đạo10011006.57
19Moaath Al-DhafiriTiền vệ00000006.5
13Rashed Al DosaryHậu vệ00000000
23Abdulrahman fadhli alThủ môn00000000
1Khaled Al RashidiThủ môn00000006.28
Jordan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Omar Salah AlosadTiền đạo00000000
13Mahmoud MardiTiền vệ10000006.86
1Yazeed AbulailaThủ môn00000006.77
3Abdallah NasibHậu vệ20000006.62
5Yazan AlarabHậu vệ10000007.02
16Mohammad AbualnadiHậu vệ00000007.11
23Ihsan HaddadHậu vệ00000005.85
21Nizar Mahmoud Al RashdanTiền vệ00000006.5
15Ibrahim SadehTiền vệ00000005.74
20Mohannad Abu TahaTiền vệ10000006.04
11Yazan Abdallah AlnaimatTiền đạo20100000
Bàn thắng
17Maher HijaziHậu vệ00000000
2Mohammad Abu HasheeshHậu vệ20010006.66
4Husam Ali Mohammad AbudahabHậu vệ00000000
6Yousef Mohammad AbualjazarHậu vệ00000000
-Musa Al-TaamariTiền vệ10000006.14
Thẻ vàng
-Amer JamousHậu vệ00000000
12Abdallah Raed AlfakhoriThủ môn00000006.1
-Mohamed Abu ZraiqTiền vệ10010006.25
14Rajaei Ayed Fadel HasanTiền vệ00000006.79
-Reziq Bani HaniTiền đạo00010006.72
12Noureddin ZaidThủ môn00000000
19saed rosan alHậu vệ00000000

Kuwait vs Jordan ngày 20-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues