Watford
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Pierre DwomohTiền vệ00000000
5Ryan PorteousHậu vệ00000006.79
12Ken SemaTiền đạo00020005.91
15Antonio TikvićHậu vệ00000000
1Daniel BachmannThủ môn00000006.71
6Matthew PollockHậu vệ20000005.85
3Francisco SierraltaHậu vệ00000006.78
22James MorrisTiền đạo00000005.94
36Festy EboseleTiền vệ00000006.26
Thẻ vàng
34Kwadwo BaahTiền đạo10130007.91
Bàn thắng
11R. VataTiền vệ00000005.96
17Moussa SissokoTiền vệ00010006.67
45R. AndrewsHậu vệ00000006.56
39Edo KayembeTiền vệ20000006.36
19Vakoun Issouf BayoTiền đạo00000000
37Yasser LarouciHậu vệ30030006.16
7Thomas InceTiền vệ00000006.31
23Jonathan BondThủ môn00000000
8Giorgi ChakvetadzeTiền vệ10020006.74
20Mamadou doumbiaTiền đạo00000006.73
Leeds United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Joel PiroeTiền đạo20000006.67
2Jayden BogleHậu vệ11000006.84
6Joe RodonHậu vệ10000006.06
5Pascal StruijkHậu vệ10000006.52
3Junior FirpoHậu vệ20001006.31
Thẻ vàng
8Joe RothwellTiền vệ00000007.43
14Manor SolomonTiền đạo40010006.03
33ISAAC·SCHMIDTTiền vệ00000000
19Mateo JosephTiền đạo20010006.06
7Daniel JamesTiền đạo20000006.95
37J. DebayoHậu vệ00000000
26Karl DarlowThủ môn00000000
50Charlie CrewTiền vệ00000000
25Sam ByramHậu vệ00000000
9Patrick BamfordTiền đạo00000000
22Ao TanakaTiền vệ20010007.78
Thẻ vàng
29Degnand Wilfried GnontoTiền đạo40010016.89
11Brenden AaronsonTiền vệ20120008.21
Bàn thắng
17Largie RamazaniTiền đạo10100008.26
Bàn thắngThẻ đỏ
1Illan MeslierThủ môn00000006.8

Leeds United vs Watford ngày 23-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues