FC Viktoria Plzen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40 Sampson DwehHậu vệ10000007.38
-Vaclav MikaHậu vệ00000000
-Alexandr SojkaTiền vệ10000006.52
24Milan HavelHậu vệ00000000
-James Bello-00000000
13Marián TvrdoňThủ môn00000007.75
29Tom SloncikTiền vệ00000006.45
-Robin HranacHậu vệ00000006.76
-Václav JemelkaHậu vệ10000007.56
22Carlos Eduardo Lopes CruzTiền vệ40121008.39
Bàn thắngThẻ đỏ
20Jiří Maxim PanošTiền vệ00020006.61
23Lukáš KalvachTiền vệ10100008.25
Bàn thắng
18John MosqueraTiền vệ00000006.2
33Erik JirkaTiền vệ10101006.08
Bàn thắng
9Ricardo Viana FilhoTiền đạo20010016.05
31Pavel SulcTiền vệ10010006.32
6Lukas CervTiền vệ30010005.96
-Florian WiegeleThủ môn00000000
11Matěj VydraTiền vệ00000000
51Daniel VasulinTiền đạo10010005.54
-Vaclav MikaHậu vệ00000005.89
12alexandr sojkaTiền vệ10000006.52
-Idjessi MetsokoTiền đạo00000000
10Jan KopicTiền vệ00000000
Dynamo Ceske Budejovice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7adebayo quadri adediranTiền đạo10000006.56
-Marvis Amadin OgiomadeTiền đạo10010006.85
25M. NiklTiền vệ20000005.31
20Michael HubínekTiền vệ00000005.12
Thẻ vàng
-petr zika-10000006.3
-Jakob TranziskaTiền đạo10000006.51
12Pavel OsmancikTiền vệ00000000
13Zdeněk OndrášekTiền đạo00000006.57
-Ondrej Novák-00000000
-Juraj KotulaHậu vệ00000000
30Martin JanacekThủ môn00000005.67
20Vojtech HoraTiền vệ00000006.87
-Vilem FendrichThủ môn00000006.13
15Ondrej CoudekHậu vệ00000006.32
-Richard KrizanHậu vệ10000006.3
27Vincent TrummerHậu vệ00010006.34
-Emil TischlerTiền vệ00000006.36
-Samuel Šigut-20010005.58
16Marcel CermakTiền vệ10000105.83

Dynamo Ceske Budejovice vs FC Viktoria Plzen ngày 18-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues