Hradec Kralove
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Karel SpáčilTiền vệ10120007.71
Bàn thắng
17Petr JulisTiền đạo20010005.98
-Adam VlkanovaTiền vệ00000006.55
6Václav PilařTiền đạo00000006.54
27Ondřej ŠašinkaTiền đạo00000000
11Samuel DancakTiền vệ00001007.06
Thẻ vàng
26Daniel HorakTiền vệ00000005.91
-Daniil Golovatskyi-00000000
-Matej KoubekTiền đạo10000005.61
Thẻ vàng
9Lukáš ČmelíkTiền vệ00000006.28
12A. ZadražilThủ môn00000007.98
Thẻ đỏ
5Filip CihakHậu vệ00000006.84
21Stepan HarazimHậu vệ10000006.63
Thẻ vàng
25František ČechHậu vệ00000006.43
Thẻ vàng
16Daniel·HaisTiền đạo00000006.82
Thẻ vàng
-daniel kastanekTiền vệ00000006.68
-Matej NaprstekTiền đạo00000006.68
-M. VágnerThủ môn00000000
1Patrik VizekThủ môn00000000
22Petr KodesTiền vệ20000005.63
Thẻ vàng
Teplice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Nemanja MićevićHậu vệ00000006.16
6Michal BílekTiền vệ10000006.26
Thẻ vàng
-Roman CerepkaiTiền vệ00000005.87
-Kevin ZsigmondTiền đạo00010006.72
10F. HorskýTiền vệ10010006.15
20Daniel TrubačTiền vệ20000005.68
Thẻ vàng
-Lukáš MarečekTiền vệ00000007.28
33Richard·LudhaThủ môn00000006.78
-Pavel SvatekTiền đạo30010005.69
35Matej RadostaTiền vệ00000006.57
1Ludek NemecekThủ môn00000000
25Abdallah GningTiền đạo30010006.49
Thẻ vàng
-Jaroslav HarušťákHậu vệ00010006.61
14Tadeáš VachoušekTiền đạo00000000
2Albert LabikHậu vệ00000006.55
-M. BeránekTiền vệ00000006.59
16Ehor TsykaloTiền vệ00010006.38
-Filip HavelkaTiền vệ00000006.02
3Josef·SvandaTiền vệ00000006.08

Hradec Kralove vs Teplice ngày 22-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues