So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.25
0.77
0.86
2.5
0.94
2.28
3.35
2.60
Live
-0.99
0.5
0.88
0.78
3
-0.92
2.01
3.90
3.10
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.16
6.5
0.04
15.50
1.04
20.00
BET365Sớm
0.90
0
0.95
-0.95
2.5
0.80
2.55
3.40
2.63
Live
1.00
0.5
0.85
-0.95
3.25
0.80
2.00
3.75
3.30
Run
0.52
0
-0.65
-0.12
6.5
0.06
21.00
1.02
29.00
Mansion88Sớm
-0.93
0.25
0.75
0.88
2.5
0.92
2.25
3.30
2.69
Live
-0.97
0.5
0.87
-0.93
3.25
0.81
2.03
3.65
3.00
Run
0.54
0
-0.62
-0.15
6.5
0.08
5.50
1.27
8.90
188betSớm
-0.94
0.25
0.78
0.87
2.5
0.95
2.28
3.35
2.60
Live
-0.98
0.5
0.90
0.79
3
-0.90
2.01
3.90
3.10
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.13
6.5
0.03
18.00
1.02
23.00
SbobetSớm
0.72
0
-0.90
0.84
2.5
0.96
2.21
3.11
2.71
Live
-0.99
0.5
0.89
-0.93
3.25
0.80
2.01
3.53
3.12
Run
0.61
0
-0.69
-0.10
6.5
0.02
10.00
1.09
16.00

Bên nào sẽ thắng?

NK Publikum Celje
ChủHòaKhách
Jagiellonia Bialystok
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK Publikum CeljeSo Sánh Sức MạnhJagiellonia Bialystok
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Phong Độ64%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-21] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213131372133.3%
321011671166.7%
3003270290.0%
6303199950.0%
[UEFA ECL-9] Jagiellonia Bialystok
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
632110511950.0%
3210507866.7%
31115541133.3%
65101531683.3%

Thành tích đối đầu

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK PrimorjeNK Publikum Celje
Real BetisNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana
NK HodosNK Publikum Celje
RadomljeNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeIstanbul Basaksehir
NK Publikum CeljeNK Mura 05
MariborNK Publikum Celje
Vitoria GuimaraesNK Publikum Celje
NK BravoNK Publikum Celje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D110-11-241 - 3
(1 - 0)
4 - 35.104.151.46T0.98-10.84TT
UEFA ECL07-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 11.245.809.80B0.931.750.89TH
SLO D103-11-240 - 1
(0 - 0)
12 - 42.463.252.46B0.8800.88BX
SLOC30-10-240 - 8
(0 - 4)
- T
SLO D127-10-244 - 2
(0 - 1)
4 - 13.903.651.70B0.85-0.750.91BT
UEFA ECL24-10-245 - 1
(3 - 0)
3 - 52.723.302.23T0.82-0.251.00TT
SLO D119-10-244 - 3
(0 - 1)
3 - 31.404.255.80T0.991.250.83TT
SLO D106-10-241 - 2
(1 - 0)
4 - 102.033.403.00T0.790.251.03TT
UEFA ECL02-10-243 - 1
(2 - 0)
5 - 51.444.155.40B0.8011.02BT
SLO D128-09-243 - 2
(1 - 1)
4 - 62.883.252.16B0.90-0.250.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 88%

Jagiellonia Bialystok            
Chủ - Khách
Jagiellonia BialystokRakow Czestochowa
Jagiellonia BialystokMolde
Gornik ZabrzeJagiellonia Bialystok
Chojniczanka ChojniceJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokKorona Kielce
Jagiellonia BialystokCS Petrocub
Zaglebie LubinJagiellonia Bialystok
Jagiellonia BialystokLegia Warszawa
FC CopenhagenJagiellonia Bialystok
Piast GliwiceJagiellonia Bialystok
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR10-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 22.783.402.220.82-0.251.00T
UEFA ECL07-11-243 - 0
(1 - 0)
2 - 32.623.602.371.0100.81H
POL PR03-11-240 - 2
(0 - 0)
6 - 32.263.652.611.040.250.78X
POL Cup30-10-240 - 3
(0 - 2)
2 - 126.504.601.340.96-1.250.80T
POL PR27-10-243 - 1
(1 - 0)
3 - 51.763.803.700.980.750.84T
UEFA ECL24-10-242 - 0
(0 - 0)
5 - 11.215.508.600.901.750.92X
POL PR19-10-241 - 3
(0 - 2)
8 - 42.383.602.490.8700.95T
POL PR06-10-241 - 1
(1 - 0)
2 - 32.603.502.341.0100.81X
UEFA ECL03-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 21.444.305.101.031.250.79H
POL PR29-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.013.503.151.010.50.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

NK Publikum CeljeSo sánh số liệuJagiellonia Bialystok
  • 28Tổng số ghi bàn22
  • 2.8Trung bình ghi bàn2.2
  • 19Tổng số mất bàn6
  • 1.9Trung bình mất bàn0.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem12XemXem80%XemXem3XemXem20%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Jagiellonia Bialystok
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem2XemXem3XemXem66.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
NK Publikum Celje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
612316.7%Xem116.7%233.3%Xem
Jagiellonia Bialystok
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
641166.7%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK Publikum CeljeThời gian ghi bànJagiellonia Bialystok
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK Publikum CeljeChi tiết về HT/FTJagiellonia Bialystok
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
NK Publikum CeljeSố bàn thắng trong H1&H2Jagiellonia Bialystok
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D130-11-2024KháchNK Nafta2 Ngày
SLO D107-12-2024ChủDomzale9 Ngày
UEFA ECL12-12-2024KháchAEP Paphos14 Ngày
Jagiellonia Bialystok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR30-11-2024KháchPogon Szczecin2 Ngày
POL PR07-12-2024KháchPuszcza Niepolomice9 Ngày
UEFA ECL12-12-2024KháchMlada Boleslav14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng50.0% [3]
  • [1] 16.7%Hòa33.3% [3]
  • [3] 50.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 12.50%Hòa33.33% [2]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

NK Publikum Celje VS Jagiellonia Bialystok ngày 29-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues