So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.25
0.91
0.83
2.25
0.97
2.18
3.20
3.20
Live
-0.97
0.5
0.86
0.96
2.25
0.91
2.03
3.10
3.75
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
5.5
0.01
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
0.85
0
1.00
1.00
2.75
0.85
2.45
3.50
2.63
Live
1.00
0.5
0.85
0.95
2.25
0.90
1.95
3.30
3.90
Run
-0.53
0
0.42
-0.11
5.5
0.05
351.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.86
0.95
2.5
0.83
2.09
3.15
3.05
Live
-0.96
0.5
0.86
0.97
2.25
0.91
2.04
3.25
3.30
Run
-0.46
0
0.36
-0.15
5.5
0.05
47.00
5.40
1.12
188betSớm
0.91
0.25
0.93
0.81
2.25
-0.99
2.15
3.45
3.10
Live
-0.95
0.5
0.87
0.97
2.25
0.92
2.03
3.10
3.75
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.12
5.5
0.02
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
0.82
0.25
1.00
0.85
2.25
0.95
2.01
3.04
3.17
Live
-0.95
0.5
0.85
1.00
2.25
0.88
2.05
3.04
3.51
Run
-0.50
0
0.40
-0.12
5.5
0.04
34.00
5.40
1.13

Bên nào sẽ thắng?

NK Olimpija Ljubljana
ChủHòaKhách
Cercle Brugge
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK Olimpija LjubljanaSo Sánh Sức MạnhCercle Brugge
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Phong Độ32%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA ECL-14] NK Olimpija Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
631276101450.0%
32014461666.7%
31113241533.3%
6510701683.3%
[UEFA ECL-8] Cercle Brugge
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
632114711850.0%
3210937766.7%
31115441033.3%
6114410416.7%

Thành tích đối đầu

NK Olimpija Ljubljana            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

NK Olimpija Ljubljana            
Chủ - Khách
NK Olimpija LjubljanaRadomlje
NK Olimpija LjubljanaLarne FC
NK Mura 05NK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaMaribor
HJK HelsinkiNK Olimpija Ljubljana
NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana
RadomljeNK Olimpija Ljubljana
NK Olimpija LjubljanaDomzale
NK Olimpija LjubljanaLASK Linz
NK NaftaNK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D101-12-242 - 0
(1 - 0)
13 - 21.344.506.70T0.851.250.97TX
UEFA ECL28-11-241 - 0
(0 - 0)
12 - 01.215.508.60T0.901.750.92TX
SLO D124-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 54.553.701.58T1.00-0.750.82TX
SLO D110-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 41.903.403.30H0.900.50.92TX
UEFA ECL07-11-240 - 2
(0 - 0)
5 - 32.823.252.38T1.0700.75TX
SLO D103-11-240 - 1
(0 - 0)
12 - 42.463.252.46T0.8800.88TX
SLOC30-10-241 - 2
(1 - 2)
3 - 24.703.701.50T0.75-10.95HT
SLO D127-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 31.235.208.60T0.781.50.98TT
UEFA ECL24-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 42.253.402.64T1.020.250.80TX
SLO D119-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 38.105.001.25T0.96-1.50.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Cercle Brugge            
Chủ - Khách
Cercle BruggeSint-Truidense
Beerschot WilrijkCercle Brugge
Cercle BruggeHeart of Midlothian
Standard LiegeCercle Brugge
Cercle BruggeAnderlecht
LASK LinzCercle Brugge
Cercle BruggeCharleroi
Cercle BruggeOlympic Charleroi
Saint GilloiseCercle Brugge
Vikingur ReykjavikCercle Brugge
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL Cup04-12-240 - 1
(0 - 1)
1 - 41.903.753.450.900.50.98X
BEL D101-12-243 - 2
(0 - 2)
10 - 53.303.651.980.90-0.50.98T
UEFA ECL28-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 31.743.553.800.970.750.85X
BEL D123-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 52.453.452.610.8801.00X
BEL D110-11-240 - 5
(0 - 1)
5 - 32.603.652.371.0300.85T
UEFA ECL07-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.123.702.950.900.250.92X
BEL D103-11-242 - 0
(0 - 0)
9 - 42.333.552.681.080.250.80X
BEL Cup31-10-243 - 0
(2 - 0)
5 - 31.117.5011.501.002.50.82X
BEL D127-10-241 - 3
(1 - 0)
8 - 91.484.355.700.8411.04T
UEFA ECL24-10-243 - 1
(1 - 1)
3 - 54.504.101.530.86-10.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

NK Olimpija LjubljanaSo sánh số liệuCercle Brugge
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 1Tổng số mất bàn14
  • 0.1Trung bình mất bàn1.4
  • 90.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Olimpija Ljubljana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem1XemXem6XemXem58.8%XemXem3XemXem17.6%XemXem14XemXem82.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem0XemXem0%XemXem8XemXem100%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Cercle Brugge
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
NK Olimpija Ljubljana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem2XemXem11.8%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
631250.0%Xem00.0%583.3%Xem
Cercle Brugge
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem3XemXem5XemXem8XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem1XemXem2XemXem5XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK Olimpija LjubljanaThời gian ghi bànCercle Brugge
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    6
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    9
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK Olimpija LjubljanaChi tiết về HT/FTCercle Brugge
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
NK Olimpija LjubljanaSố bàn thắng trong H1&H2Cercle Brugge
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Olimpija Ljubljana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL19-12-2024KháchJagiellonia Bialystok7 Ngày
SLO D101-02-2025ChủNK Primorje51 Ngày
SLO D108-02-2025KháchFC Koper58 Ngày
Cercle Brugge
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D115-12-2024KháchKAA Gent3 Ngày
UEFA ECL19-12-2024ChủIstanbul Basaksehir7 Ngày
BEL D122-12-2024ChủOud Heverlee10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng50.0% [3]
  • [1] 16.7%Hòa33.3% [3]
  • [2] 33.3%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+50.00% [4]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Hòa25.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

NK Olimpija Ljubljana VS Cercle Brugge ngày 13-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues