Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Curtis Ofori | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.87 | |
35 | Dallas Odle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
65 | Steven Sserwadda | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 6.66 | |
82 | Ibrahim Kasule | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.24 | |
- | Davi Alexandre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.88 | |
27 | Davi·Alexandre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.88 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Y. Subah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Juan Pablo Rodriguez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jathan Juarez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
- | Ibrahim Janis Covi | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.07 |