Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | nick taylor | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Ryo Fujii | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Sovann Suon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Ratanak Min | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Bounphachan·Bounkong | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Visal Soeuy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Sokyuth Kim | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
61 | Takashi Odawara | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Pablo Augusto Servo de Carvalho | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Kriya Sareth | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Dara Vireak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
93 | Thierry Chantha Bin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Sosidan Nhean | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Hankhun Sang | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Tuguldur Munkh-Erdene | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Batkhishig Myagmar | - | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |