LOSC Lille
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
36Ousmane TouréHậu vệ00000000
1Vito MannoneThủ môn00000000
2Aïssa MandiHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
31IsmailyHậu vệ00000000
30Lucas ChevalierThủ môn00000007.3
12Thomas MeunierHậu vệ20030007
Thẻ vàng
18Bafode DiakiteHậu vệ00000007
4Alexsandro Victor de Souza RibeiroHậu vệ11000007
Thẻ vàng
5Gabriel GudmundssonHậu vệ10010007.2
7Hákon Arnar HaraldssonTiền vệ00000000
16Marc-Aurele CaillardThủ môn00000000
10Rémy CabellaTiền vệ00000000
27Mohamed BayoTiền đạo00000000
20Mitchel BakkerHậu vệ00000000
17Ngal'ayel MukauTiền vệ40210008.3
Bàn thắngThẻ đỏ
21Benjamin AndréTiền vệ00010006.8
32Ayyoub BouaddiTiền vệ10010006.5
11Osame SahraouiTiền vệ20040106.6
9Jonathan DavidTiền đạo20000007.3
19Matias Fernandez PardoTiền đạo20031007.7
23Edon ZhegrovaTiền đạo00010006.4
Thẻ vàng
Bologna
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Riccardo OrsoliniTiền đạo10010107.1
8Remo FreulerTiền vệ10000007
82UrbanskiTiền vệ00000000
19Lewis FergusonTiền vệ30020006.5
24Thijs DallingaTiền đạo30000006.4
2Emil HolmHậu vệ00000000
11Dan NdoyeTiền đạo10010006.7
1Łukasz SkorupskiThủ môn00000008.1
22Charalampos LykogiannisHậu vệ00001007.4
Thẻ vàng
15Nicolò CasaleHậu vệ00000000
9Santiago Thomas CastroTiền đạo00000006.4
Thẻ vàng
16tommaso corazzaHậu vệ00000000
5Martin ErlićHậu vệ00000000
14Samuel IlingTiền đạo00000000
33Juan MirandaHậu vệ00000006.9
6Nikola MoroTiền vệ00000000
21Jens OdgaardTiền đạo00000006.4
Thẻ vàng
18Tommaso PobegaTiền vệ00000000
34Federico RavagliaThủ môn00000000
3Stefan PoschHậu vệ10000007.2
31Sam BeukemaHậu vệ00000006.6
26Jhon LucumiHậu vệ10110007.3
Bàn thắng
80giovanni fabbianTiền vệ10000006.4

Bologna vs LOSC Lille ngày 28-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues