[VIE National Champion League-11] Hong Linh Ha Tinh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 32 | 33 | 11 | 29.6% |
14 | 6 | 5 | 3 | 16 | 16 | 23 | 7 | 42.9% |
13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 16 | 10 | 13 | 15.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 10 | 50.0% |
[VIE National Champion League-1] Nam Dinh FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 16 | 5 | 6 | 60 | 39 | 53 | 1 | 59.3% |
13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 18 | 27 | 2 | 61.5% |
14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 21 | 26 | 1 | 57.1% |
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 5 | 13 | 66.7% |
Hong Linh Ha Tinh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 20-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.43 | 4.30 | 5.30 | B | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | X |
VIE D1 | 03-12-23 | 2 - 4 (1 - 2) | 11 - 4 | 3.40 | 3.30 | 1.92 | B | 0.84 | -0.5 | 0.92 | B | T |
VIE D1 | 27-08-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | 1.81 | 3.40 | 3.95 | B | 0.81 | 0.5 | 1.03 | B | X |
VIE D1 | 31-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | 2.08 | 3.30 | 3.15 | H | 0.83 | 0.25 | 1.01 | T | X |
VIE D1 | 01-10-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.41 | 3.45 | 2.41 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | X |
VIE D1 | 19-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 2.06 | 3.30 | 3.00 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
VIE Cup | 05-04-22 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | 2.20 | 3.55 | 2.59 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
VIE D1 | 02-05-21 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | 2.01 | 3.20 | 2.95 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
INT CF | 09-01-21 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 2.18 | 3.25 | 2.30 | B | 0.75 | 0 | 0.85 | B | X |
VIE D1 | 14-03-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 10 | 2.02 | 3.50 | 2.93 | B | 1.02 | 0.5 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Hong Linh Ha Tinh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | T | ||||||||
INT CF | 20-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | T | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | T | |||
INT CF | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 16-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
VIE D2 | 06-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | 1.90 | 3.20 | 3.60 | T | |||||
VIE D1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.72 | 3.60 | 3.85 | H | 0.94 | 0.75 | 0.82 | T | X |
VIE D1 | 25-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | 2.02 | 3.30 | 3.10 | H | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | X |
VIE D1 | 20-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.43 | 4.30 | 5.30 | B | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | X |
VIE D1 | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.69 | 3.15 | 2.32 | H | 1.05 | 0 | 0.77 | H | X |
VIE D1 | 30-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.93 | 3.40 | 2.07 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%
Nam Dinh FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VSC | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.79 | 3.45 | 3.70 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | ||
VIE Cup | 04-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 4.60 | 4.40 | 1.42 | 0.78 | -1.25 | 0.92 | X | ||
VIE D1 | 30-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 5 | 2.73 | 3.75 | 2.05 | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | ||
VIE D1 | 25-06-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
VIE D1 | 20-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.43 | 4.30 | 5.30 | B | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | X |
VIE D1 | 15-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | 3.80 | 3.60 | 1.72 | 0.90 | -0.75 | 0.92 | X | ||
VIE D1 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.40 | 4.40 | 5.60 | 0.96 | 1.25 | 0.86 | X | ||
VIE D1 | 26-05-24 | 2 - 5 (2 - 1) | 11 - 3 | 2.52 | 3.55 | 2.38 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
VIE D1 | 22-05-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 12 - 1 | 1.77 | 3.50 | 4.00 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | ||
VIE D1 | 18-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.59 | 3.25 | 2.35 | 1.00 | 0 | 0.82 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Hong Linh Ha Tinh |
Hong Linh Ha Tinh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 22-09-2024 | Khách | Da Nang | 8 Ngày |
VIE D1 | 29-09-2024 | Khách | Song Lam Nghe An | 15 Ngày |
VIE D1 | 20-10-2024 | Chủ | Quang Nam | 36 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACL2 | 18-09-2024 | Khách | LeeMan | 4 Ngày |
VIE D1 | 23-09-2024 | Chủ | Quang Nam | 9 Ngày |
VIE D1 | 28-09-2024 | Khách | Hoang Anh Gia Lai | 14 Ngày |